Converter-BG

1 CHR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.20481 United States Dollar.

1 CHR = 0.20481 USD

Chuyển đổi 1 Chromia thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/USD tỷ lệ: 1 CHR = 0.20481 USD

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 03:59

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.20481 USD . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.20481 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4.882574 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi +1.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 827,874,364.734888 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là $ 166,728,766.32676

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.20481USD
    • 10CHR
      2.04814USD
    • 11CHR
      2.25296USD
    • 12.5CHR
      2.56018USD
    • 25CHR
      5.12037USD
    • 30CHR
      6.14444USD
    • 75CHR
      15.36111USD
    • 100CHR
      20.48148USD
    • 300CHR
      61.44445USD
    • 1000CHR
      204.81485USD
    • 1024CHR
      209.7304USD
    • 2000CHR
      409.6297USD

    USD ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1USD
      4.8824CHR
    • 10USD
      48.8245CHR
    • 11USD
      53.707CHR
    • 12.5USD
      61.0307CHR
    • 25USD
      122.0614CHR
    • 30USD
      146.4737CHR
    • 75USD
      366.1843CHR
    • 100USD
      488.2458CHR
    • 300USD
      1,464.7375CHR
    • 1000USD
      4,882.4584CHR
    • 1024USD
      4,999.6374CHR
    • 2000USD
      9,764.9168CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,578.517,644,405.2185,984.37524,938.729,056,018.833,122,014.87
    ETHEthereum3,106.32262,159.282,948.7718,002.38310,569.54107,067.21
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin626.6852,889.23594.893,631.8862,655.7421,600.23
    XRPXRP1.1395.881.076.58113.5939.16
    SOLSolana243.3120,534.30230.971,410.0824,326.168,386.31
    USDCUSD Coin0.9999184.380.949195.7999.9734.46
    ADACardano0.7439262.780.706184.3174.3725.64
    AVAXAvalanche35.613,005.5833.80206.393,560.581,227.49
    DOGEDogecoin0.3712531.330.352422.1537.1112.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mex

      MEX

      xExchange
    • vibe

      VIBE

      Vibe Music
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • solab

      SOLAB

      Solabrador

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Chromia?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.