Converter-BG

1 CHR ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử Chromia bằng 16.34628 Russian Ruble.

1 CHR = 16.34628 RUB

Chuyển đổi 1 Chromia thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/RUB tỷ lệ: 1 CHR = 16.34628 RUB

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 19:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia16.34628 RUB . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 16.34628 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.061175 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -6.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 831,904,896.969403 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 14,141,030,919.1469

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.00038CHR
      0.00621RUB
    • 0.009CHR
      0.14711RUB
    • 0.012CHR
      0.19615RUB
    • 0.0125CHR
      0.20432RUB
    • 0.06CHR
      0.98077RUB
    • 0.22CHR
      3.59618RUB
    • 0.8CHR
      13.07702RUB
    • 1CHR
      16.34628RUB
    • 11CHR
      179.80913RUB
    • 37CHR
      604.81254RUB
    • 69CHR
      1,127.89366RUB
    • 500CHR
      8,173.14252RUB

    RUB ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 0.00038RUB
      0CHR
    • 0.009RUB
      0.0005CHR
    • 0.012RUB
      0.0007CHR
    • 0.0125RUB
      0.0007CHR
    • 0.06RUB
      0.0036CHR
    • 0.22RUB
      0.0134CHR
    • 0.8RUB
      0.0489CHR
    • 1RUB
      0.0611CHR
    • 11RUB
      0.6729CHR
    • 37RUB
      2.2635CHR
    • 69RUB
      4.2211CHR
    • 500RUB
      30.5879CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,955.724,859,818.8552,116.91319,527.335,297,150.681,970,124.84
    ETHEthereum2,289.71192,001.932,059.0312,623.89209,280.0577,835.77
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.8944,768.89480.102,943.5048,797.6218,148.89
    XRPXRP0.5819748.800.523343.2053.1919.78
    SOLSolana130.9910,984.44117.79722.2111,972.924,452.99
    USDCUSD Coin0.9998283.830.899105.5191.3833.98
    ADACardano0.3296427.640.296431.8130.1211.20
    AVAXAvalanche23.501,970.6421.13129.562,147.97798.88
    DOGEDogecoin0.099468.340.089440.548399.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • mnde

      MNDE

      Marinade
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • u

      U

      Unidef
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • spay

      SPAY

      SpaceY

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong Chromia?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.