Converter-BG

1 CHR ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Chromia bằng 5.14463 Turkish Lira.

1 CHR = 5.14463 TRY

Chuyển đổi 1 Chromia thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/TRY tỷ lệ: 1 CHR = 5.14463 TRY

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia5.14463 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 5.14463 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.194377 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -5.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 827,569,254.115875 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 4,528,157,599.65928

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.00005CHR
      0.00025TRY
    • 0.0001CHR
      0.00051TRY
    • 0.0004CHR
      0.00205TRY
    • 0.015CHR
      0.07716TRY
    • 0.04CHR
      0.20578TRY
    • 0.05CHR
      0.25723TRY
    • 0.2CHR
      1.02892TRY
    • 0.35CHR
      1.80062TRY
    • 0.6CHR
      3.08677TRY
    • 1CHR
      5.14463TRY
    • 2CHR
      10.28926TRY
    • 4CHR
      20.57853TRY

    TRY ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 0.00005TRY
      0CHR
    • 0.0001TRY
      0CHR
    • 0.0004TRY
      0CHR
    • 0.015TRY
      0.0029CHR
    • 0.04TRY
      0.0077CHR
    • 0.05TRY
      0.0097CHR
    • 0.2TRY
      0.0388CHR
    • 0.35TRY
      0.068CHR
    • 0.6TRY
      0.1166CHR
    • 1TRY
      0.1943CHR
    • 2TRY
      0.3887CHR
    • 4TRY
      0.7775CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,462.765,760,035.0563,186.67401,835.336,700,623.022,350,087.03
    ETHEthereum2,456.01206,633.622,266.7314,415.30240,375.9784,306.25
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.5546,993.51515.513,278.3954,667.3419,173.29
    XRPXRP0.5017842.210.463112.9449.1117.22
    SOLSolana163.7713,779.11151.15961.2616,029.185,621.86
    USDCUSD Coin1.0084.130.922945.8697.8734.32
    ADACardano0.3353528.210.309511.9632.8211.51
    AVAXAvalanche23.211,953.2321.42136.262,272.18796.91
    DOGEDogecoin0.1492312.550.137730.8759114.605.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • csc

      CSC

      CasinoCoin
    • boring

      BORING

      Boring DAO
    • dent

      DENT

      Dent
    • saito

      SAITO

      Saito
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • scr

      SCR

      Scroll
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • grass

      GRASS

      Grass

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Chromia?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.