Converter-BG

1 ADA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cardano bằng 1.10546 Euro.

1 ADA = 1.10546 EUR

Chuyển đổi 1 Cardano thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADA/EUR tỷ lệ: 1 ADA = 1.10546 EUR

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
ada
ADACardano
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/17 18:59

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano1.10546 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 1.10546 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.9046 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +20.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,164,286,308.83922 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là € 36,183,694,780.15603

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0002ADA
      0.00022EUR
    • 0.002ADA
      0.00221EUR
    • 0.09ADA
      0.09949EUR
    • 0.1ADA
      0.11054EUR
    • 0.16ADA
      0.17687EUR
    • 0.6ADA
      0.66327EUR
    • 1ADA
      1.10546EUR
    • 1.5ADA
      1.65819EUR
    • 37ADA
      40.90214EUR
    • 54ADA
      59.69501EUR
    • 75ADA
      82.90974EUR
    • 250ADA
      276.36582EUR

    EUR ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 0.0002EUR
      0.00018ADA
    • 0.002EUR
      0.001809ADA
    • 0.09EUR
      0.081413ADA
    • 0.1EUR
      0.090459ADA
    • 0.16EUR
      0.144735ADA
    • 0.6EUR
      0.542758ADA
    • 1EUR
      0.904598ADA
    • 1.5EUR
      1.356897ADA
    • 37EUR
      33.470129ADA
    • 54EUR
      48.848296ADA
    • 75EUR
      67.844856ADA
    • 250EUR
      226.14952ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,610.789,145,841.71102,722.43640,033.0310,824,685.963,755,762.48
    ETHEthereum3,438.57297,778.513,344.5220,838.76352,439.82122,283.48
    USDTTether USDt1.0086.630.973036.06102.5335.57
    BNBBinance Coin724.9962,784.20705.164,393.6874,309.1025,782.48
    XRPXRP3.23280.123.1419.60331.54115.03
    SOLSolana217.7218,854.92211.771,319.4822,316.007,742.82
    USDCUSD Coin1.0086.630.973066.06102.5335.57
    ADACardano1.1398.421.106.88116.4940.41
    AVAXAvalanche40.983,549.3739.86248.384,200.911,457.56
    DOGEDogecoin0.4132535.780.401942.5042.3514.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • id

      ID

      SPACE ID
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • book_ada

      BOOK_ADA

      BOOK ADA
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • iost

      IOST

      IOST

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cardano?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.