Converter-BG

1 ADA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cardano bằng 0.77009 Euro.

1 ADA = 0.77009 EUR

Chuyển đổi 1 Cardano thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADA/EUR tỷ lệ: 1 ADA = 0.77009 EUR

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
ada
ADACardano
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/20 19:59

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano0.77009 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 0.77009 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.298549 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi +6.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,204,786,637.28696 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là € 25,650,637,794.22756

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADA
      0.77009EUR
    • 11ADA
      8.47103EUR
    • 12.5ADA
      9.62617EUR
    • 25ADA
      19.25235EUR
    • 32ADA
      24.64301EUR
    • 37ADA
      28.49348EUR
    • 50ADA
      38.5047EUR
    • 75ADA
      57.75705EUR
    • 200ADA
      154.01882EUR
    • 250ADA
      192.52352EUR
    • 2000ADA
      1,540.18821EUR
    • 5000ADA
      3,850.47054EUR

    EUR ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.298542ADA
    • 11EUR
      14.283968ADA
    • 12.5EUR
      16.231782ADA
    • 25EUR
      32.463564ADA
    • 32EUR
      41.553362ADA
    • 37EUR
      48.046075ADA
    • 50EUR
      64.927129ADA
    • 75EUR
      97.390694ADA
    • 200EUR
      259.708518ADA
    • 250EUR
      324.635647ADA
    • 2000EUR
      2,597.08518ADA
    • 5000EUR
      6,492.712951ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,537.338,524,883.6993,825.47562,056.968,737,635.153,576,235.03
    ETHEthereum2,755.38238,380.072,623.6215,716.71244,329.20100,001.73
    USDTTether USDt1.0086.530.952465.7088.6936.30
    BNBBinance Coin657.1656,853.98625.733,748.4558,272.8523,850.55
    XRPXRP2.70233.932.5715.42239.7798.13
    SOLSolana175.1715,155.17166.79999.2015,533.396,357.67
    USDCUSD Coin1.0086.510.952205.7088.6736.29
    ADACardano0.8087669.960.770094.6171.7129.35
    AVAXAvalanche25.272,186.9424.06144.182,241.52917.43
    DOGEDogecoin0.2544622.010.242301.4522.569.23

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • cro

      CRO

      Cronos
    • kar

      KAR

      Karura
    • xsp

      XSP

      XSP Token
    • titan

      TITAN

      TitanSwap
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cardano?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.