Converter-BG

1 ADA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cardano bằng 0.67606 Euro.

1 ADA = 0.67606 EUR

Chuyển đổi 1 Cardano thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ADA/EUR tỷ lệ: 1 ADA = 0.67606 EUR

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
ada
ADACardano
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/24 14:59

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano0.67606 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 0.67606 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.479158 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi +2.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,238,941,062.750435 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là € 23,241,343,504.05095

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADA
      0.67606EUR
    • 11ADA
      7.43675EUR
    • 12.5ADA
      8.45086EUR
    • 25ADA
      16.90172EUR
    • 32ADA
      21.6342EUR
    • 37ADA
      25.01454EUR
    • 50ADA
      33.80344EUR
    • 75ADA
      50.70516EUR
    • 200ADA
      135.21378EUR
    • 250ADA
      169.01722EUR
    • 2000ADA
      1,352.13782EUR
    • 5000ADA
      3,380.34456EUR

    EUR ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.479139ADA
    • 11EUR
      16.27053ADA
    • 12.5EUR
      18.489239ADA
    • 25EUR
      36.978478ADA
    • 32EUR
      47.332452ADA
    • 37EUR
      54.728148ADA
    • 50EUR
      73.956957ADA
    • 75EUR
      110.935436ADA
    • 200EUR
      295.82783ADA
    • 250EUR
      369.784788ADA
    • 2000EUR
      2,958.278308ADA
    • 5000EUR
      7,395.695772ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,094.777,539,200.2281,591.17505,910.647,417,267.453,347,989.06
    ETHEthereum2,084.43178,387.331,930.5511,970.50175,502.2479,217.79
    USDTTether USDt1.0085.590.926285.7484.2038.00
    BNBBinance Coin626.8153,643.23580.543,599.6752,775.6523,821.75
    XRPXRP2.46211.192.2814.17207.7893.78
    SOLSolana142.8812,228.19132.33820.5612,030.435,430.26
    USDCUSD Coin1.0085.580.926235.7484.2038.00
    ADACardano0.7299562.470.676064.1961.4527.74
    AVAXAvalanche21.481,839.0919.90123.411,809.34816.69
    DOGEDogecoin0.1829715.650.169461.0515.406.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xyo

      XYO

      XYO
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • mnt

      MNT

      Mantle
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • god

      GOD

      GoldeFy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cardano?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.