Converter-BG

1 CHR ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Chromia bằng 314.28281 South Korean Won.

1 CHR = 314.28281 KRW

Chuyển đổi 1 Chromia thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/KRW tỷ lệ: 1 CHR = 314.28281 KRW

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 04:59

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia314.28281 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 314.28281 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.003181 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -3.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.18% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 838,980,977.898756 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 267,913,654,528.08629

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.007CHR
      2.19997KRW
    • 0.03CHR
      9.42848KRW
    • 0.04CHR
      12.57131KRW
    • 0.093CHR
      29.2283KRW
    • 0.178CHR
      55.94234KRW
    • 0.27CHR
      84.85635KRW
    • 0.8CHR
      251.42624KRW
    • 1CHR
      314.28281KRW
    • 20CHR
      6,285.65622KRW
    • 54CHR
      16,971.2718KRW
    • 75CHR
      23,571.21084KRW
    • 100CHR
      31,428.28112KRW

    KRW ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 0.007KRW
      0CHR
    • 0.03KRW
      0CHR
    • 0.04KRW
      0.0001CHR
    • 0.093KRW
      0.0002CHR
    • 0.178KRW
      0.0005CHR
    • 0.27KRW
      0.0008CHR
    • 0.8KRW
      0.0025CHR
    • 1KRW
      0.0031CHR
    • 20KRW
      0.0636CHR
    • 54KRW
      0.1718CHR
    • 75KRW
      0.2386CHR
    • 100KRW
      0.3181CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,875.908,907,209.6199,855.26628,275.0910,508,302.243,645,269.02
    ETHEthereum3,293.93285,195.943,197.2220,116.45336,460.60116,716.23
    USDTTether USDt0.9992886.510.969936.10102.0735.40
    BNBBinance Coin697.7260,410.69677.244,261.1071,269.6524,723.03
    XRPXRP3.09267.863.0018.89316.01109.62
    SOLSolana226.5919,618.96219.941,383.8323,145.518,029.04
    USDCUSD Coin0.9994886.530.970136.10102.0935.41
    ADACardano1.0692.001.036.48108.5337.65
    AVAXAvalanche39.533,422.7238.37241.424,037.961,400.74
    DOGEDogecoin0.3884733.630.377062.3739.6813.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • aixbt

      AIXBT

      aixbt by Virtuals
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • vra

      VRA

      Verasity
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • billy

      BILLY

      Billy
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Chromia?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.