Converter-BG

1 CHR ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Chromia bằng 266.10138 South Korean Won.

1 CHR = 266.10138 KRW

Chuyển đổi 1 Chromia thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/KRW tỷ lệ: 1 CHR = 266.10138 KRW

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia266.10138 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 266.10138 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.003757 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi +5.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 831,904,896.969403 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 206,141,263,341.21826

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.007CHR
      1.8627KRW
    • 0.03CHR
      7.98304KRW
    • 0.04CHR
      10.64405KRW
    • 0.093CHR
      24.74742KRW
    • 0.178CHR
      47.36604KRW
    • 0.27CHR
      71.84737KRW
    • 0.8CHR
      212.8811KRW
    • 1CHR
      266.10138KRW
    • 20CHR
      5,322.0277KRW
    • 54CHR
      14,369.47479KRW
    • 75CHR
      19,957.60387KRW
    • 100CHR
      26,610.1385KRW

    KRW ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 0.007KRW
      0CHR
    • 0.03KRW
      0.0001CHR
    • 0.04KRW
      0.0001CHR
    • 0.093KRW
      0.0003CHR
    • 0.178KRW
      0.0006CHR
    • 0.27KRW
      0.001CHR
    • 0.8KRW
      0.003CHR
    • 1KRW
      0.0037CHR
    • 20KRW
      0.0751CHR
    • 54KRW
      0.2029CHR
    • 75KRW
      0.2818CHR
    • 100KRW
      0.3757CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,796.095,173,745.0255,762.81337,554.975,692,785.472,105,300.08
    ETHEthereum2,385.30199,704.852,152.4213,029.51219,739.6481,263.88
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.1246,644.26502.733,043.2551,323.7018,980.48
    XRPXRP0.5840648.890.527033.1953.8019.89
    SOLSolana135.5611,349.96122.33740.5112,488.614,618.52
    USDCUSD Coin0.9998583.710.902235.4692.1034.06
    ADACardano0.3490229.220.314951.9032.1511.89
    AVAXAvalanche25.872,166.4823.35141.342,383.83881.58
    DOGEDogecoin0.104018.700.093860.568199.583.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • feg_bep20

      FEG_BEP20

      FEG OLD
    • flr

      FLR

      Flare
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • not

      NOT

      Notcoin
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • xdefi

      XDEFI

      XDEFI Wallet

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Chromia?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.