Converter-BG

1 CHR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.19429 Euro.

1 CHR = 0.19429 EUR

Chuyển đổi 1 Chromia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/EUR tỷ lệ: 1 CHR = 0.19429 EUR

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 04:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.19429 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.19429 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.146945 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 827,874,364.734888 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là € 158,272,283.29867

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.19429EUR
    • 10CHR
      1.94293EUR
    • 11CHR
      2.13723EUR
    • 12CHR
      2.33152EUR
    • 12.5CHR
      2.42867EUR
    • 25CHR
      4.85734EUR
    • 30CHR
      5.82881EUR
    • 32CHR
      6.21739EUR
    • 35CHR
      6.80028EUR
    • 50CHR
      9.71468EUR
    • 69CHR
      13.40626EUR
    • 2000CHR
      388.58749EUR

    EUR ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.1468CHR
    • 10EUR
      51.4684CHR
    • 11EUR
      56.6153CHR
    • 12EUR
      61.7621CHR
    • 12.5EUR
      64.3355CHR
    • 25EUR
      128.6711CHR
    • 30EUR
      154.4053CHR
    • 32EUR
      164.699CHR
    • 35EUR
      180.1396CHR
    • 50EUR
      257.3423CHR
    • 69EUR
      355.1323CHR
    • 2000EUR
      10,293.692CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,584.517,644,911.9185,990.07524,973.529,056,619.103,122,221.81
    ETHEthereum3,106.07262,137.932,948.5318,000.92310,544.24107,058.49
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin626.9752,913.70595.173,633.5662,684.7321,610.23
    XRPXRP1.1295.351.076.54112.9638.94
    SOLSolana241.9620,420.88229.691,402.2924,191.798,339.99
    USDCUSD Coin0.9998984.380.949185.7999.9634.46
    ADACardano0.7452362.890.707434.3174.5025.68
    AVAXAvalanche35.472,993.5133.67205.563,546.291,222.56
    DOGEDogecoin0.3711831.320.352352.1537.1112.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mex

      MEX

      xExchange
    • vibe

      VIBE

      Vibe Music
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • solab

      SOLAB

      Solabrador

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Chromia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.