Converter-BG

1 CHR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.25353 Euro.

1 CHR = 0.25353 EUR

Chuyển đổi 1 Chromia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/EUR tỷ lệ: 1 CHR = 0.25353 EUR

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 14:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.25353 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.25353 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.944306 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -11.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 826,190,132.9931359 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là € 248,847,491.86878

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.25353EUR
    • 10CHR
      2.53531EUR
    • 11CHR
      2.78884EUR
    • 12CHR
      3.04237EUR
    • 12.5CHR
      3.16913EUR
    • 25CHR
      6.33827EUR
    • 30CHR
      7.60593EUR
    • 32CHR
      8.11299EUR
    • 35CHR
      8.87358EUR
    • 50CHR
      12.67655EUR
    • 69CHR
      17.49364EUR
    • 2000CHR
      507.06204EUR

    EUR ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.9442CHR
    • 10EUR
      39.4429CHR
    • 11EUR
      43.3871CHR
    • 12EUR
      47.3314CHR
    • 12.5EUR
      49.3036CHR
    • 25EUR
      98.6072CHR
    • 30EUR
      118.3287CHR
    • 32EUR
      126.2172CHR
    • 35EUR
      138.0501CHR
    • 50EUR
      197.2145CHR
    • 69EUR
      272.156CHR
    • 2000EUR
      7,888.5809CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,676.408,888,542.6599,765.29644,838.0310,912,726.443,665,662.49
    ETHEthereum3,865.89328,270.663,684.5223,815.08403,027.59135,379.83
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin716.6060,850.31682.984,414.5174,707.7325,094.85
    XRPXRP2.53215.612.4215.64264.7288.92
    SOLSolana216.6718,398.93206.511,334.7822,588.917,587.77
    USDCUSD Coin1.0084.920.953166.16104.2635.02
    ADACardano1.0387.840.985966.37107.8436.22
    AVAXAvalanche46.563,953.8344.37286.834,854.231,630.57
    DOGEDogecoin0.3856732.740.367582.3740.2013.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • ae

      AE

      Aeternity
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • hippo

      HIPPO

      sudeng
    • xsp

      XSP

      XSP Token
    • titan

      TITAN

      TitanSwap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Chromia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.