Converter-BG

1 CHR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.13291 Pound Sterling.

1 CHR = 0.13291 GBP

Chuyển đổi 1 Chromia thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/GBP tỷ lệ: 1 CHR = 0.13291 GBP

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 12:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.13291 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.13291 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 7.523888 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 827,705,676.569748 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là £ 108,005,641.83644

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.13291GBP
    • 12CHR
      1.59502GBP
    • 12.5CHR
      1.66148GBP
    • 15CHR
      1.99377GBP
    • 16CHR
      2.12669GBP
    • 27CHR
      3.5888GBP
    • 35CHR
      4.65214GBP
    • 54CHR
      7.1776GBP
    • 75CHR
      9.96889GBP
    • 500CHR
      66.45928GBP
    • 1024CHR
      136.1086GBP
    • 5000CHR
      664.59282GBP

    GBP ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1GBP
      7.5234CHR
    • 12GBP
      90.2808CHR
    • 12.5GBP
      94.0425CHR
    • 15GBP
      112.851CHR
    • 16GBP
      120.3744CHR
    • 27GBP
      203.1318CHR
    • 35GBP
      263.3191CHR
    • 54GBP
      406.2637CHR
    • 75GBP
      564.2552CHR
    • 500GBP
      3,761.7017CHR
    • 1024GBP
      7,703.9652CHR
    • 5000GBP
      37,617.0177CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,062.296,417,695.3970,546.94433,053.077,429,486.182,613,044.05
    ETHEthereum2,915.97246,032.682,704.5316,601.78284,821.31100,175.25
    USDTTether USDt1.0084.440.928255.6997.7534.38
    BNBBinance Coin596.5850,336.41553.323,396.5958,272.2720,495.09
    XRPXRP0.5507346.460.510803.1353.7918.92
    SOLSolana203.5317,173.35188.771,158.8219,880.846,992.34
    USDCUSD Coin0.9999184.360.927405.6997.6634.35
    ADACardano0.4393837.070.407522.5042.9115.09
    AVAXAvalanche28.422,398.7226.36161.862,776.90976.67
    DOGEDogecoin0.1972416.640.182941.1219.266.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • flr

      FLR

      Flare
    • app

      APP

      Sappchat
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • ai

      AI

      Sleepless AI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Chromia?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.