Converter-BG

1 CHR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.88318 Brazilian Real.

1 CHR = 0.88318 BRL

Chuyển đổi 1 Chromia thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/BRL tỷ lệ: 1 CHR = 0.88318 BRL

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.88318 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.88318 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.132272 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 827,569,254.115875 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là R$ 774,258,005.9481

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.88318BRL
    • 11CHR
      9.71506BRL
    • 15CHR
      13.24782BRL
    • 20CHR
      17.66376BRL
    • 27CHR
      23.84607BRL
    • 35CHR
      30.91158BRL
    • 37CHR
      32.67795BRL
    • 69CHR
      60.93997BRL
    • 100CHR
      88.3188BRL
    • 200CHR
      176.6376BRL
    • 1024CHR
      904.38452BRL
    • 2000CHR
      1,766.37602BRL

    BRL ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.1322CHR
    • 11BRL
      12.4548CHR
    • 15BRL
      16.9839CHR
    • 20BRL
      22.6452CHR
    • 27BRL
      30.571CHR
    • 35BRL
      39.6291CHR
    • 37BRL
      41.8936CHR
    • 69BRL
      78.126CHR
    • 100BRL
      113.2261CHR
    • 200BRL
      226.4523CHR
    • 1024BRL
      1,159.436CHR
    • 2000BRL
      2,264.5234CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,492.885,762,569.3063,214.47402,012.126,703,571.102,351,121.00
    ETHEthereum2,458.39206,833.962,268.9314,429.28240,609.0384,387.99
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.9547,027.16515.883,280.7354,706.4819,187.02
    XRPXRP0.5025342.280.463802.9449.1817.25
    SOLSolana164.5013,840.43151.82965.5416,100.515,646.87
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3365928.310.310651.9732.9411.55
    AVAXAvalanche23.281,958.7021.48136.642,278.54799.14
    DOGEDogecoin0.1497612.600.138220.8790514.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • csc

      CSC

      CasinoCoin
    • boring

      BORING

      Boring DAO
    • dent

      DENT

      Dent
    • saito

      SAITO

      Saito
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • scr

      SCR

      Scroll
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • grass

      GRASS

      Grass

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Chromia?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.