Converter-BG

1 CHR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.49831 Brazilian Real.

1 CHR = 0.49831 BRL

Chuyển đổi 1 Chromia thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/BRL tỷ lệ: 1 CHR = 0.49831 BRL

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 15:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.49831 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.49831 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.006782 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi +3.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 841,481,914.378197 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là R$ 421,493,397.2366

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.49831BRL
    • 11CHR
      5.4815BRL
    • 15CHR
      7.47477BRL
    • 20CHR
      9.96636BRL
    • 27CHR
      13.45459BRL
    • 35CHR
      17.44114BRL
    • 37CHR
      18.43777BRL
    • 69CHR
      34.38396BRL
    • 100CHR
      49.83183BRL
    • 200CHR
      99.66366BRL
    • 1024CHR
      510.27795BRL
    • 2000CHR
      996.63662BRL

    BRL ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.0067CHR
    • 11BRL
      22.0742CHR
    • 15BRL
      30.1012CHR
    • 20BRL
      40.1349CHR
    • 27BRL
      54.1822CHR
    • 35BRL
      70.2362CHR
    • 37BRL
      74.2497CHR
    • 69BRL
      138.4657CHR
    • 100BRL
      200.6749CHR
    • 200BRL
      401.3498CHR
    • 1024BRL
      2,054.9114CHR
    • 2000BRL
      4,013.4989CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,139.357,269,501.6374,864.82494,489.406,996,267.623,237,010.46
    ETHEthereum1,603.41136,905.301,409.919,312.63131,759.5360,962.07
    USDTTether USDt0.9996385.350.878995.8082.1438.00
    BNBBinance Coin589.1250,301.54518.023,421.6348,410.8922,398.59
    XRPXRP2.07177.301.8212.06170.6378.95
    SOLSolana138.6611,839.30121.92805.3311,394.315,271.88
    USDCUSD Coin0.9997385.360.879085.8082.1538.01
    ADACardano0.6217253.080.546693.6151.0823.63
    AVAXAvalanche19.651,677.9417.28114.131,614.87747.16
    DOGEDogecoin0.1574913.440.138480.9147012.945.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nkn

      NKN

      NKN
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • req

      REQ

      Request
    • pi

      PI

      Pi
    • lil

      LIL

      Lillion
    • flr

      FLR

      Flare
    • lcx

      LCX

      LCX
    • son

      SON

      Souni
    • gala_tmp

      GALA_TMP

      GALA
    • copycat

      COPYCAT

      Copycat Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Chromia?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.