Converter-BG

1 CHR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.1628 Canadian Dollar.

1 CHR = 0.1628 CAD

Chuyển đổi 1 Chromia thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/CAD tỷ lệ: 1 CHR = 0.1628 CAD

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/26 10:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.1628 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.1628 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 6.142506 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 840,649,661.9379419 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là $ 135,468,003.97021

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.1628CAD
    • 16CHR
      2.6048CAD
    • 25CHR
      4.07001CAD
    • 30CHR
      4.88401CAD
    • 35CHR
      5.69801CAD
    • 37CHR
      6.02361CAD
    • 50CHR
      8.14002CAD
    • 69CHR
      11.23323CAD
    • 200CHR
      32.56009CAD
    • 500CHR
      81.40024CAD
    • 1000CHR
      162.80049CAD
    • 2000CHR
      325.60098CAD

    CAD ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1CAD
      6.1424CHR
    • 16CAD
      98.2798CHR
    • 25CAD
      153.5621CHR
    • 30CAD
      184.2746CHR
    • 35CAD
      214.987CHR
    • 37CAD
      227.272CHR
    • 50CAD
      307.1243CHR
    • 69CAD
      423.8316CHR
    • 200CAD
      1,228.4975CHR
    • 500CAD
      3,071.2437CHR
    • 1000CAD
      6,142.4875CHR
    • 2000CAD
      12,284.9751CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,157.017,552,865.6481,652.17503,015.097,436,009.383,349,992.45
    ETHEthereum2,070.11177,357.691,917.3711,811.88174,613.6578,665.10
    USDTTether USDt1.0085.700.926565.7084.3838.01
    BNBBinance Coin631.1354,072.39584.563,601.1853,235.7923,983.23
    XRPXRP2.46211.092.2814.05207.8393.63
    SOLSolana144.9012,414.82134.21826.8112,222.745,506.46
    USDCUSD Coin1.0085.690.926395.7084.3638.00
    ADACardano0.7692665.900.712504.3864.8829.23
    AVAXAvalanche22.741,949.0021.07129.801,918.84864.45
    DOGEDogecoin0.2044517.510.189371.1617.247.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • epic

      EPIC

      Epic Chain
    • tip

      TIP

      tipcoin
    • mvp

      MVP

      Metaverselab
    • hln

      HLN

      Helion

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Chromia?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.