Converter-BG

1 CHR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.27494 Canadian Dollar.

1 CHR = 0.27494 CAD

Chuyển đổi 1 Chromia thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/CAD tỷ lệ: 1 CHR = 0.27494 CAD

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:59

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.27494 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.27494 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 3.637157 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 838,108,414.99366 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là $ 230,196,657.07676

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.27494CAD
    • 16CHR
      4.39906CAD
    • 25CHR
      6.87353CAD
    • 30CHR
      8.24824CAD
    • 35CHR
      9.62295CAD
    • 37CHR
      10.17283CAD
    • 50CHR
      13.74707CAD
    • 69CHR
      18.97096CAD
    • 200CHR
      54.98831CAD
    • 500CHR
      137.47079CAD
    • 1000CHR
      274.94158CAD
    • 2000CHR
      549.88317CAD

    CAD ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1CAD
      3.6371CHR
    • 16CAD
      58.1941CHR
    • 25CAD
      90.9284CHR
    • 30CAD
      109.114CHR
    • 35CAD
      127.2997CHR
    • 37CAD
      134.574CHR
    • 50CAD
      181.8568CHR
    • 69CAD
      250.9623CHR
    • 200CAD
      727.4272CHR
    • 500CAD
      1,818.5681CHR
    • 1000CAD
      3,637.1362CHR
    • 2000CAD
      7,274.2724CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,118.419,076,838.40100,588.33633,401.5010,367,153.453,747,472.84
    ETHEthereum3,307.42285,592.283,164.8919,929.25326,190.56117,909.92
    USDTTether USDt0.9998986.330.956806.0298.6135.64
    BNBBinance Coin697.1160,194.86667.074,200.5268,751.8424,852.11
    XRPXRP3.16273.463.0319.08312.34112.90
    SOLSolana256.2522,126.93245.201,544.0625,272.389,135.35
    USDCUSD Coin1.0086.350.956976.0298.6335.65
    ADACardano1.0086.620.959976.0498.9435.76
    AVAXAvalanche37.123,205.6035.52223.693,661.291,323.46
    DOGEDogecoin0.3652331.530.349492.2036.0213.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • gmx

      GMX

      GMX
    • meld

      MELD

      MELD
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • bmon

      BMON

      Binamon
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • icp

      ICP

      Internet Computer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Chromia?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.