Converter-BG

1 WAXP ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử WAX bằng 4.28816 Russian Ruble.

1 WAXP = 4.28816 RUB

Chuyển đổi 1 WAX thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/RUB tỷ lệ: 1 WAXP = 4.28816 RUB

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 05:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX4.28816 RUB . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 4.28816 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.2332 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +4.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +21.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,566,069,102.1022415 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 15,777,792,268.58264

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.007WAXP
      0.03001RUB
    • 0.012WAXP
      0.05145RUB
    • 0.03WAXP
      0.12864RUB
    • 0.08WAXP
      0.34305RUB
    • 0.093WAXP
      0.39879RUB
    • 0.15WAXP
      0.64322RUB
    • 0.3WAXP
      1.28644RUB
    • 1WAXP
      4.28816RUB
    • 2.5WAXP
      10.72041RUB
    • 3WAXP
      12.86449RUB
    • 5WAXP
      21.44082RUB
    • 10WAXP
      42.88164RUB

    RUB ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 0.007RUB
      0.00163239WAXP
    • 0.012RUB
      0.00279839WAXP
    • 0.03RUB
      0.00699599WAXP
    • 0.08RUB
      0.01865599WAXP
    • 0.093RUB
      0.02168759WAXP
    • 0.15RUB
      0.03497999WAXP
    • 0.3RUB
      0.06995999WAXP
    • 1RUB
      0.23319999WAXP
    • 2.5RUB
      0.58299998WAXP
    • 3RUB
      0.69959997WAXP
    • 5RUB
      1.16599996WAXP
    • 10RUB
      2.33199993WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,900.528,356,136.4394,418.45575,047.2310,018,479.763,415,183.70
    ETHEthereum3,386.22286,103.003,232.7619,688.85343,019.43116,931.35
    USDTTether USDt1.0084.530.955195.81101.3534.55
    BNBBinance Coin634.2453,587.45605.503,687.7464,247.9721,901.39
    XRPXRP1.38117.361.328.07140.7147.96
    SOLSolana262.4622,176.11250.571,526.1026,587.759,063.45
    USDCUSD Coin0.9995284.440.954225.81101.2534.51
    ADACardano0.8855374.810.845395.1489.7030.57
    AVAXAvalanche36.353,072.0434.71211.403,683.181,255.55
    DOGEDogecoin0.3966433.510.378672.3040.1713.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • lil

      LIL

      Lillion
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • for

      FOR

      ForTube
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • kine

      KINE

      KINE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong WAX?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.