Converter-BG

1 WAXP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.19177 Brazilian Real.

1 WAXP = 0.19177 BRL

Chuyển đổi 1 WAX thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/BRL tỷ lệ: 1 WAXP = 0.19177 BRL

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 15:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.19177 BRL . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.19177 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 5.214579 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +1.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,335,023,969.409481 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là R$ 820,328,650.193

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.19177BRL
    • 10WAXP
      1.91775BRL
    • 12WAXP
      2.30131BRL
    • 15WAXP
      2.87663BRL
    • 16WAXP
      3.06841BRL
    • 35WAXP
      6.71215BRL
    • 50WAXP
      9.58879BRL
    • 54WAXP
      10.35589BRL
    • 69WAXP
      13.23253BRL
    • 250WAXP
      47.94396BRL
    • 500WAXP
      95.88793BRL
    • 1000WAXP
      191.77587BRL

    BRL ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1BRL
      5.21442021WAXP
    • 10BRL
      52.14420211WAXP
    • 12BRL
      62.57304253WAXP
    • 15BRL
      78.21630316WAXP
    • 16BRL
      83.43072337WAXP
    • 35BRL
      182.50470739WAXP
    • 50BRL
      260.72101055WAXP
    • 54BRL
      281.5786914WAXP
    • 69BRL
      359.79499457WAXP
    • 250BRL
      1,303.60505279WAXP
    • 500BRL
      2,607.21010559WAXP
    • 1000BRL
      5,214.42021119WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,681.708,372,587.9492,438.73554,149.868,551,363.053,521,785.99
    ETHEthereum2,781.16240,847.592,659.1115,940.78245,990.27101,308.42
    USDTTether USDt1.0086.600.956135.7388.4536.42
    BNBBinance Coin659.0257,071.39630.103,777.3358,290.0024,006.10
    XRPXRP2.59224.592.4714.86229.3994.47
    SOLSolana174.0715,074.67166.43997.7315,396.556,340.90
    USDCUSD Coin0.9999286.590.956045.7388.4436.42
    ADACardano0.7751367.120.741124.4468.5628.23
    AVAXAvalanche25.832,237.2624.70148.072,285.03941.06
    DOGEDogecoin0.2458321.280.235041.4021.748.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • btf

      BTF

      Bitfinity Network
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • eos

      EOS

      EOS
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • dodo

      DODO

      DODO
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • rez

      REZ

      Renzo
    • ace

      ACE

      Fusionist

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong WAX?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.