Converter-BG

1 WAXP ĐẾN INR

1 Tiền điện tử WAX bằng 4.38775 Indian Rupee.

1 WAXP = 4.38775 INR

Chuyển đổi 1 WAX thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/INR tỷ lệ: 1 WAXP = 4.38775 INR

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 04:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX4.38775 INR . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 4.38775 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.227907 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +2.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +30.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,567,370,427.995142 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 12,903,322,341.90667

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.002WAXP
      0.00877INR
    • 0.0125WAXP
      0.05484INR
    • 0.08WAXP
      0.35102INR
    • 0.12WAXP
      0.52653INR
    • 0.2WAXP
      0.87755INR
    • 0.8912WAXP
      3.91036INR
    • 1WAXP
      4.38775INR
    • 1.5WAXP
      6.58163INR
    • 3WAXP
      13.16326INR
    • 5WAXP
      21.93877INR
    • 77WAXP
      337.85706INR
    • 1000WAXP
      4,387.75405INR

    INR ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 0.002INR
      0.00045581WAXP
    • 0.0125INR
      0.00284883WAXP
    • 0.08INR
      0.01823256WAXP
    • 0.12INR
      0.02734884WAXP
    • 0.2INR
      0.0455814WAXP
    • 0.8912INR
      0.20311074WAXP
    • 1INR
      0.22790703WAXP
    • 1.5INR
      0.34186054WAXP
    • 3INR
      0.68372109WAXP
    • 5INR
      1.13953515WAXP
    • 77INR
      17.5488414WAXP
    • 1000INR
      227.90703118WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,877.448,256,558.9393,411.88568,922.3610,151,456.273,380,129.10
    ETHEthereum3,388.64285,852.873,234.0419,696.83351,456.70117,024.49
    USDTTether USDt1.0084.440.955365.81103.8234.56
    BNBBinance Coin659.9155,667.50629.803,835.7968,443.3022,789.56
    XRPXRP1.44122.091.388.41150.1149.98
    SOLSolana253.1321,353.32241.581,471.3626,253.958,741.77
    USDCUSD Coin0.9999784.350.954345.81103.7134.53
    ADACardano1.0589.161.006.14109.6336.50
    AVAXAvalanche41.933,537.0740.01243.724,348.831,448.03
    DOGEDogecoin0.4249735.840.405582.4744.0714.67

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • phx

      PHX

      Phoenix Token
    • carv

      CARV

      Carv
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • dar

      DAR

      Mines of Dalarnia
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • busd

      BUSD

      Binance USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong WAX?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.