Converter-BG

1 WAXP ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.06006 Canadian Dollar.

1 WAXP = 0.06006 CAD

Chuyển đổi 1 WAX thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/CAD tỷ lệ: 1 WAXP = 0.06006 CAD

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 12:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.06006 CAD . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.06006 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 16.650016 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +1.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,645,031,590.4851966 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là $ 211,454,337.33125

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.06006CAD
    • 11WAXP
      0.66075CAD
    • 15WAXP
      0.90103CAD
    • 16WAXP
      0.9611CAD
    • 30WAXP
      1.80206CAD
    • 32WAXP
      1.9222CAD
    • 35WAXP
      2.1024CAD
    • 75WAXP
      4.50515CAD
    • 200WAXP
      12.01375CAD
    • 250WAXP
      15.01718CAD
    • 300WAXP
      18.02062CAD
    • 1000WAXP
      60.06875CAD

    CAD ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1CAD
      16.64758991WAXP
    • 11CAD
      183.12348903WAXP
    • 15CAD
      249.71384867WAXP
    • 16CAD
      266.36143859WAXP
    • 30CAD
      499.42769735WAXP
    • 32CAD
      532.72287718WAXP
    • 35CAD
      582.66564691WAXP
    • 75CAD
      1,248.56924339WAXP
    • 200CAD
      3,329.51798237WAXP
    • 250CAD
      4,161.89747797WAXP
    • 300CAD
      4,994.27697356WAXP
    • 1000CAD
      16,647.58991189WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,972.488,237,696.5092,974.60590,174.569,968,179.283,400,999.80
    ETHEthereum3,375.63286,755.723,236.4620,544.08346,994.14118,389.42
    USDTTether USDt0.9994884.900.958276.08102.7435.05
    BNBBinance Coin666.0856,583.26638.624,053.8068,469.6423,360.85
    XRPXRP2.25191.802.1613.74232.0979.18
    SOLSolana186.0515,805.32178.381,132.3419,125.536,525.35
    USDCUSD Coin1.0084.960.958986.08102.8135.07
    ADACardano0.9086177.180.871155.5293.3931.86
    AVAXAvalanche37.963,224.8636.39231.033,902.301,331.41
    DOGEDogecoin0.3212127.280.307971.9533.0111.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • weld

      WELD

      WELD
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • grt

      GRT

      The Graph
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • zinu

      ZINU

      ZINU
    • bird

      BIRD

      Bird.Money

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong WAX?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.