Converter-BG

1 WAXP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.04395 Euro.

1 WAXP = 0.04395 EUR

Chuyển đổi 1 WAX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/EUR tỷ lệ: 1 WAXP = 0.04395 EUR

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 03:59

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.04395 EUR . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.04395 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 22.753128 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,313,773,920.254384 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là € 195,598,863.45163

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.04395EUR
    • 12WAXP
      0.5274EUR
    • 12.5WAXP
      0.54937EUR
    • 15WAXP
      0.65925EUR
    • 16WAXP
      0.7032EUR
    • 27WAXP
      1.18665EUR
    • 30WAXP
      1.3185EUR
    • 32WAXP
      1.4064EUR
    • 77WAXP
      3.38415EUR
    • 100WAXP
      4.395EUR
    • 200WAXP
      8.79001EUR
    • 5000WAXP
      219.75047EUR

    EUR ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1EUR
      22.75307938WAXP
    • 12EUR
      273.0369526WAXP
    • 12.5EUR
      284.41349229WAXP
    • 15EUR
      341.29619075WAXP
    • 16EUR
      364.04927013WAXP
    • 27EUR
      614.33314335WAXP
    • 30EUR
      682.5923815WAXP
    • 32EUR
      728.09854027WAXP
    • 77EUR
      1,751.98711253WAXP
    • 100EUR
      2,275.30793836WAXP
    • 200EUR
      4,550.61587672WAXP
    • 5000EUR
      113,765.3969181WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,423.638,954,633.39100,386.91631,620.1510,600,470.213,664,630.45
    ETHEthereum3,362.33291,117.533,263.6020,534.14344,624.13119,138.12
    USDTTether USDt0.9996886.550.970326.10102.4635.42
    BNBBinance Coin705.4161,076.34684.704,308.0572,302.0024,995.13
    XRPXRP3.20277.243.1019.55328.20113.46
    SOLSolana227.5319,700.50220.851,389.5823,321.408,062.31
    USDCUSD Coin0.9999486.570.970586.10102.4835.43
    ADACardano1.0994.541.056.66111.9238.69
    AVAXAvalanche40.763,529.2639.56248.934,177.921,444.32
    DOGEDogecoin0.4020434.800.390242.4541.2014.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • lista

      LISTA

      Lista
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • lil

      LIL

      Lillion
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • kar

      KAR

      Karura
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • hzm

      HZM

      HZM Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong WAX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.