Converter-BG

1 WAXP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.04359 Euro.

1 WAXP = 0.04359 EUR

Chuyển đổi 1 WAX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/EUR tỷ lệ: 1 WAXP = 0.04359 EUR

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.04359 EUR . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.04359 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 22.941041 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi -6.36% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,642,637,163.8708997 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là € 180,206,885.56197

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.04359EUR
    • 12WAXP
      0.52318EUR
    • 12.5WAXP
      0.54498EUR
    • 15WAXP
      0.65398EUR
    • 16WAXP
      0.69758EUR
    • 27WAXP
      1.17717EUR
    • 30WAXP
      1.30797EUR
    • 32WAXP
      1.39517EUR
    • 77WAXP
      3.35713EUR
    • 100WAXP
      4.35991EUR
    • 200WAXP
      8.71982EUR
    • 5000WAXP
      217.99553EUR

    EUR ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1EUR
      22.93624981WAXP
    • 12EUR
      275.23499772WAXP
    • 12.5EUR
      286.70312262WAXP
    • 15EUR
      344.04374715WAXP
    • 16EUR
      366.97999696WAXP
    • 27EUR
      619.27874487WAXP
    • 30EUR
      688.0874943WAXP
    • 32EUR
      733.95999392WAXP
    • 77EUR
      1,766.09123538WAXP
    • 100EUR
      2,293.62498102WAXP
    • 200EUR
      4,587.24996204WAXP
    • 5000EUR
      114,681.24905103WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,691.418,802,932.4398,788.98637,930.3210,828,960.773,630,897.19
    ETHEthereum3,828.52325,024.673,647.5123,553.86399,830.33134,061.14
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin708.5460,151.99675.044,359.0973,996.2024,810.56
    XRPXRP2.45208.482.3315.10256.4685.99
    SOLSolana214.8418,239.12204.681,321.7522,436.937,522.99
    USDCUSD Coin0.9999384.890.952666.15104.4235.01
    ADACardano1.0185.840.963386.22105.6035.40
    AVAXAvalanche45.643,874.7743.48280.794,766.571,598.20
    DOGEDogecoin0.3802332.280.362252.3339.7013.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pif

      PIF

      Play It Forward DAO
    • celo

      CELO

      Celo
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • gmx

      GMX

      GMX
    • scr

      SCR

      Scroll
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • mog

      MOG

      Mog Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong WAX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.