Converter-BG

1 WAXP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử WAX bằng 4.46819 Japanese Yen.

1 WAXP = 4.46819 JPY

Chuyển đổi 1 WAX thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/JPY tỷ lệ: 1 WAXP = 4.46819 JPY

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 02:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX4.46819 JPY . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 4.46819 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.223804 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +1.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,496,485,291.0987396 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 15,385,495,555.94895

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00001WAXP
      0.00004JPY
    • 0.0004WAXP
      0.00178JPY
    • 0.0013WAXP
      0.0058JPY
    • 0.009WAXP
      0.04021JPY
    • 0.03WAXP
      0.13404JPY
    • 0.2WAXP
      0.89363JPY
    • 0.39WAXP
      1.74259JPY
    • 0.44WAXP
      1.966JPY
    • 1WAXP
      4.46819JPY
    • 6WAXP
      26.80915JPY
    • 9WAXP
      40.21373JPY
    • 32WAXP
      142.98215JPY

    JPY ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 0.00001JPY
      0.00000223WAXP
    • 0.0004JPY
      0.00008952WAXP
    • 0.0013JPY
      0.00029094WAXP
    • 0.009JPY
      0.00201423WAXP
    • 0.03JPY
      0.00671412WAXP
    • 0.2JPY
      0.04476083WAXP
    • 0.39JPY
      0.08728362WAXP
    • 0.44JPY
      0.09847382WAXP
    • 1JPY
      0.22380415WAXP
    • 6JPY
      1.34282494WAXP
    • 9JPY
      2.01423742WAXP
    • 32JPY
      7.16173306WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,948.065,186,894.5655,888.74338,397.525,706,633.032,111,246.07
    ETHEthereum2,389.07200,036.432,155.3913,050.55220,080.5381,421.77
    USDTTether USDt1.0083.750.902455.4692.1434.09
    BNBBinance Coin557.1046,646.04502.613,043.2251,320.0818,986.55
    XRPXRP0.5830248.810.525993.1853.7019.86
    SOLSolana135.2311,322.89122.00738.7112,457.474,608.81
    USDCUSD Coin0.9999583.720.902145.4692.1134.07
    ADACardano0.3496029.270.315401.9032.2011.91
    AVAXAvalanche25.942,172.0823.40141.702,389.72884.11
    DOGEDogecoin0.103918.700.093750.567669.573.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • storj

      STORJ

      Storj
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • blt

      BLT

      Blocto Token
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • hex

      HEX

      HEX
    • snt

      SNT

      Status Network
    • gns

      GNS

      Gains Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong WAX?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.