Converter-BG

1 WAXP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.03376 Pound Sterling.

1 WAXP = 0.03376 GBP

Chuyển đổi 1 WAX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/GBP tỷ lệ: 1 WAXP = 0.03376 GBP

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 05:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.03376 GBP . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.03376 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 29.620853 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +4.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +21.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,566,069,102.1022415 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là £ 123,761,657.5335

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.03376GBP
    • 11WAXP
      0.37145GBP
    • 12WAXP
      0.40522GBP
    • 16WAXP
      0.54029GBP
    • 20WAXP
      0.67537GBP
    • 32WAXP
      1.08059GBP
    • 35WAXP
      1.18189GBP
    • 69WAXP
      2.33002GBP
    • 75WAXP
      2.53263GBP
    • 300WAXP
      10.13055GBP
    • 500WAXP
      16.88425GBP
    • 1024WAXP
      34.57896GBP

    GBP ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1GBP
      29.61338297WAXP
    • 11GBP
      325.74721271WAXP
    • 12GBP
      355.36059568WAXP
    • 16GBP
      473.81412758WAXP
    • 20GBP
      592.26765947WAXP
    • 32GBP
      947.62825516WAXP
    • 35GBP
      1,036.46840408WAXP
    • 69GBP
      2,043.32342518WAXP
    • 75GBP
      2,221.00372303WAXP
    • 300GBP
      8,884.01489212WAXP
    • 500GBP
      14,806.69148688WAXP
    • 1024GBP
      30,324.10416513WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,757.518,344,053.5194,281.92574,215.7210,003,993.113,410,245.37
    ETHEthereum3,386.61286,136.393,233.1319,691.15343,059.46116,944.99
    USDTTether USDt1.0084.530.955195.81101.3534.55
    BNBBinance Coin635.0253,653.39606.243,692.2864,327.0321,928.34
    XRPXRP1.38116.971.328.04140.2447.80
    SOLSolana261.0722,058.52249.241,518.0026,446.779,015.39
    USDCUSD Coin0.9994084.430.954105.81101.2334.51
    ADACardano0.8838174.670.843765.1389.5230.51
    AVAXAvalanche36.383,073.9034.73211.533,685.411,256.31
    DOGEDogecoin0.3969933.540.379002.3040.2113.70

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • lil

      LIL

      Lillion
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • for

      FOR

      ForTube
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • kine

      KINE

      KINE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong WAX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.