Converter-BG

1 PRQ ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 5.9798 Turkish Lira.

1 PRQ = 5.9798 TRY

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/TRY tỷ lệ: 1 PRQ = 5.9798 TRY

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 06:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ5.9798 TRY . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 5.9798 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.167229 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 285,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 808,268,480.92031

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.001PRQ
      0.00597TRY
    • 0.005PRQ
      0.02989TRY
    • 0.025PRQ
      0.14949TRY
    • 0.081PRQ
      0.48436TRY
    • 0.3PRQ
      1.79394TRY
    • 1PRQ
      5.9798TRY
    • 5PRQ
      29.89903TRY
    • 6PRQ
      35.87884TRY
    • 12.5PRQ
      74.74759TRY
    • 32PRQ
      191.35383TRY
    • 37PRQ
      221.25287TRY
    • 5000PRQ
      29,899.0368TRY

    TRY ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 0.001TRY
      0.0001PRQ
    • 0.005TRY
      0.0008PRQ
    • 0.025TRY
      0.0041PRQ
    • 0.081TRY
      0.0135PRQ
    • 0.3TRY
      0.0501PRQ
    • 1TRY
      0.1672PRQ
    • 5TRY
      0.8361PRQ
    • 6TRY
      1.0033PRQ
    • 12.5TRY
      2.0903PRQ
    • 32TRY
      5.3513PRQ
    • 37TRY
      6.1874PRQ
    • 5000TRY
      836.1473PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,055.217,683,636.7286,404.93527,865.329,100,571.033,137,662.71
    ETHEthereum3,138.11264,808.162,977.8518,192.30313,641.25108,136.12
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin626.0752,830.70594.093,629.4662,573.1821,573.76
    XRPXRP1.1698.411.106.76116.5640.19
    SOLSolana242.6520,476.64230.261,406.7424,252.738,361.77
    USDCUSD Coin1.0084.390.949055.7999.9534.46
    ADACardano0.7779165.640.738184.5077.7426.80
    AVAXAvalanche35.793,020.7933.96207.523,577.851,233.55
    DOGEDogecoin0.3735831.520.354502.1637.3312.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • theta

      THETA

      THETA
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • cook

      COOK

      COOK
    • guild

      GUILD

      BlockchainSpace
    • michi

      MICHI

      michi
    • aion

      AION

      AION

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong PARSIQ?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.