Converter-BG

1 PRQ ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 284.66128 South Korean Won.

1 PRQ = 284.66128 KRW

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/KRW tỷ lệ: 1 PRQ = 284.66128 KRW

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 15:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ284.66128 KRW . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 284.66128 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.003512 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi -1.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 84,178,958,326.05331

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.02PRQ
      5.69322KRW
    • 0.08PRQ
      22.7729KRW
    • 0.09PRQ
      25.61951KRW
    • 0.11PRQ
      31.31274KRW
    • 0.12PRQ
      34.15935KRW
    • 0.22PRQ
      62.62548KRW
    • 0.44PRQ
      125.25096KRW
    • 1PRQ
      284.66128KRW
    • 9PRQ
      2,561.95156KRW
    • 12.5PRQ
      3,558.26605KRW
    • 1000PRQ
      284,661.2846KRW
    • 2000PRQ
      569,322.56921KRW

    KRW ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 0.02KRW
      0PRQ
    • 0.08KRW
      0.0002PRQ
    • 0.09KRW
      0.0003PRQ
    • 0.11KRW
      0.0003PRQ
    • 0.12KRW
      0.0004PRQ
    • 0.22KRW
      0.0007PRQ
    • 0.44KRW
      0.0015PRQ
    • 1KRW
      0.0035PRQ
    • 9KRW
      0.0316PRQ
    • 12.5KRW
      0.0439PRQ
    • 1000KRW
      3.5129PRQ
    • 2000KRW
      7.0258PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,602.458,365,725.1092,362.96553,695.648,544,353.683,518,899.25
    ETHEthereum2,745.29237,741.102,624.8115,735.18242,817.45100,001.72
    USDTTether USDt1.0086.600.956135.7388.4536.42
    BNBBinance Coin656.0656,815.05627.273,760.3758,028.1923,898.28
    XRPXRP2.58224.192.4714.83228.9894.30
    SOLSolana173.8715,057.26166.24996.5815,378.776,333.58
    USDCUSD Coin1.0086.600.956155.7388.4536.42
    ADACardano0.7715466.810.737684.4268.2428.10
    AVAXAvalanche25.602,217.5224.48146.762,264.87932.76
    DOGEDogecoin0.2449421.210.234191.4021.668.92

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • game_old

      GAME_OLD

      Gamestarter
    • mith

      MITH

      Mithril
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • vet

      VET

      VeChain
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • kar

      KAR

      Karura
    • dash

      DASH

      dash
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong PARSIQ?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.