Converter-BG

1 PRQ ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.13879 Pound Sterling.

1 PRQ = 0.13879 GBP

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/GBP tỷ lệ: 1 PRQ = 0.13879 GBP

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 16:59

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.13879 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.13879 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 7.20513 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là £ 21,844,089.00229

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.13879GBP
    • 10PRQ
      1.38793GBP
    • 15PRQ
      2.08189GBP
    • 20PRQ
      2.77586GBP
    • 25PRQ
      3.46982GBP
    • 27PRQ
      3.74741GBP
    • 35PRQ
      4.85776GBP
    • 50PRQ
      6.93965GBP
    • 100PRQ
      13.87931GBP
    • 300PRQ
      41.63795GBP
    • 1024PRQ
      142.12421GBP
    • 5000PRQ
      693.96587GBP

    GBP ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1GBP
      7.2049PRQ
    • 10GBP
      72.0496PRQ
    • 15GBP
      108.0744PRQ
    • 20GBP
      144.0993PRQ
    • 25GBP
      180.1241PRQ
    • 27GBP
      194.534PRQ
    • 35GBP
      252.1737PRQ
    • 50GBP
      360.2482PRQ
    • 100GBP
      720.4965PRQ
    • 300GBP
      2,161.4895PRQ
    • 1024GBP
      7,377.8844PRQ
    • 5000GBP
      36,024.8263PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,024.128,362,894.7895,231.20574,825.0210,233,797.503,420,550.70
    ETHEthereum3,312.96279,790.553,186.0719,231.45342,383.82114,438.57
    USDTTether USDt1.0084.540.962715.81103.4534.57
    BNBBinance Coin624.8652,771.67600.923,627.2764,577.4721,584.41
    XRPXRP1.46123.851.418.51151.5650.65
    SOLSolana254.9821,534.00245.211,480.1426,351.478,807.73
    USDCUSD Coin0.9998984.440.961595.80103.3334.53
    ADACardano0.9689781.830.931865.62100.1433.47
    AVAXAvalanche39.543,340.0338.03229.574,087.251,366.12
    DOGEDogecoin0.4090434.540.393372.3742.2714.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • lil

      LIL

      Lillion
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PARSIQ?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.