Converter-BG

1 PRQ ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.15704 Pound Sterling.

1 PRQ = 0.15704 GBP

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/GBP tỷ lệ: 1 PRQ = 0.15704 GBP

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 15:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.15704 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.15704 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.367804 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi -1.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là £ 46,440,880.86011

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.15704GBP
    • 10PRQ
      1.57045GBP
    • 15PRQ
      2.35568GBP
    • 20PRQ
      3.1409GBP
    • 25PRQ
      3.92613GBP
    • 27PRQ
      4.24022GBP
    • 35PRQ
      5.49659GBP
    • 50PRQ
      7.85227GBP
    • 100PRQ
      15.70454GBP
    • 300PRQ
      47.11362GBP
    • 1024PRQ
      160.81452GBP
    • 5000PRQ
      785.22715GBP

    GBP ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.3675PRQ
    • 10GBP
      63.6758PRQ
    • 15GBP
      95.5137PRQ
    • 20GBP
      127.3516PRQ
    • 25GBP
      159.1896PRQ
    • 27GBP
      171.9247PRQ
    • 35GBP
      222.8654PRQ
    • 50GBP
      318.3792PRQ
    • 100GBP
      636.7584PRQ
    • 300GBP
      1,910.2752PRQ
    • 1024GBP
      6,520.4061PRQ
    • 5000GBP
      31,837.9208PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,598.958,365,421.8292,359.61553,675.568,544,043.923,518,771.69
    ETHEthereum2,740.05237,287.652,619.8015,705.17242,354.3299,810.99
    USDTTether USDt1.0086.600.956135.7388.4536.42
    BNBBinance Coin656.0356,812.45627.243,760.2058,025.5323,897.18
    XRPXRP2.58223.922.4714.82228.7094.19
    SOLSolana173.8415,054.92166.21996.4215,376.386,332.59
    USDCUSD Coin1.0086.600.956165.7388.4536.42
    ADACardano0.7688766.580.735134.4068.0028.00
    AVAXAvalanche25.572,215.0924.45146.602,262.39931.74
    DOGEDogecoin0.2443221.150.233601.4021.618.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • game_old

      GAME_OLD

      Gamestarter
    • mith

      MITH

      Mithril
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • vet

      VET

      VeChain
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • kar

      KAR

      Karura
    • dash

      DASH

      dash
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PARSIQ?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.