Converter-BG

1 PRQ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.12528 Euro.

1 PRQ = 0.12528 EUR

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/EUR tỷ lệ: 1 PRQ = 0.12528 EUR

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 20:59

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.12528 EUR . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.12528 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.98212 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +169.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là € 20,953,809.67117

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.12528EUR
    • 10PRQ
      1.25289EUR
    • 12.5PRQ
      1.56611EUR
    • 15PRQ
      1.87934EUR
    • 20PRQ
      2.50578EUR
    • 25PRQ
      3.13223EUR
    • 27PRQ
      3.38281EUR
    • 37PRQ
      4.6357EUR
    • 75PRQ
      9.3967EUR
    • 100PRQ
      12.52893EUR
    • 250PRQ
      31.32234EUR
    • 1000PRQ
      125.28938EUR

    EUR ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.9815PRQ
    • 10EUR
      79.8152PRQ
    • 12.5EUR
      99.769PRQ
    • 15EUR
      119.7228PRQ
    • 20EUR
      159.6304PRQ
    • 25EUR
      199.538PRQ
    • 27EUR
      215.501PRQ
    • 37EUR
      295.3163PRQ
    • 75EUR
      598.6141PRQ
    • 100EUR
      798.1522PRQ
    • 250EUR
      1,995.3805PRQ
    • 1000EUR
      7,981.522PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,618.127,057,997.3076,391.77471,402.486,857,687.433,134,986.09
    ETHEthereum1,826.20156,011.511,688.5810,419.98151,583.8269,296.41
    USDTTether USDt0.9998685.410.924505.7082.9937.94
    BNBBinance Coin606.3451,799.60560.643,459.6850,329.5023,008.09
    XRPXRP2.09178.891.9311.94173.8279.46
    SOLSolana125.8510,751.98116.37718.1210,446.834,775.76
    USDCUSD Coin1.0085.430.924695.7083.0037.94
    ADACardano0.6583356.240.608723.7554.6424.98
    AVAXAvalanche18.771,603.6217.35107.101,558.11712.28
    DOGEDogecoin0.1660514.180.153540.9474913.786.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • sfx

      SFX

      Safex
    • app

      APP

      Sappchat
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • kine

      KINE

      KINE
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • husl

      HUSL

      The HUSL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong PARSIQ?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.