Converter-BG

1 PRQ ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.32782 Canadian Dollar.

1 PRQ = 0.32782 CAD

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/CAD tỷ lệ: 1 PRQ = 0.32782 CAD

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 13:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.32782 CAD . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.32782 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 3.050454 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 308,584,683.861 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là $ 103,601,462.73559

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.32782CAD
    • 10PRQ
      3.27822CAD
    • 12PRQ
      3.93386CAD
    • 16PRQ
      5.24515CAD
    • 30PRQ
      9.83467CAD
    • 54PRQ
      17.70241CAD
    • 75PRQ
      24.58668CAD
    • 77PRQ
      25.24232CAD
    • 250PRQ
      81.95561CAD
    • 500PRQ
      163.91122CAD
    • 1000PRQ
      327.82244CAD
    • 2000PRQ
      655.64488CAD

    CAD ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1CAD
      3.0504PRQ
    • 10CAD
      30.5043PRQ
    • 12CAD
      36.6051PRQ
    • 16CAD
      48.8069PRQ
    • 30CAD
      91.5129PRQ
    • 54CAD
      164.7233PRQ
    • 75CAD
      228.7823PRQ
    • 77CAD
      234.8832PRQ
    • 250CAD
      762.6079PRQ
    • 500CAD
      1,525.2159PRQ
    • 1000CAD
      3,050.4318PRQ
    • 2000CAD
      6,100.8636PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,976.288,983,510.8899,600.33623,992.8710,269,522.003,706,827.29
    ETHEthereum3,283.61283,703.023,145.4219,705.95324,315.78117,063.15
    USDTTether USDt0.9999386.390.957846.0098.7635.64
    BNBBinance Coin694.0359,964.21664.824,165.1068,548.2324,742.77
    XRPXRP3.17274.453.0419.06313.74113.24
    SOLSolana259.3322,406.49248.421,556.3525,614.039,245.49
    USDCUSD Coin1.0086.410.958066.0098.7835.65
    ADACardano0.9900585.540.948385.9497.7835.29
    AVAXAvalanche36.763,176.0935.21220.613,630.761,310.53
    DOGEDogecoin0.3603731.130.345212.1635.5912.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mex

      MEX

      xExchange
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • cats

      CATS

      CATS
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK
    • dodo

      DODO

      DODO
    • nvl

      NVL

      NVL
    • derc

      DERC

      DeRace
    • comp

      COMP

      Compound

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong PARSIQ?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.