Converter-BG

1 PRQ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 11.59644 Indian Rupee.

1 PRQ = 11.59644 INR

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/INR tỷ lệ: 1 PRQ = 11.59644 INR

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/02 08:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ11.59644 INR . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 11.59644 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.086233 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +169.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,947,823,379.1435

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00005PRQ
      0.00057INR
    • 0.0001PRQ
      0.00115INR
    • 0.00011PRQ
      0.00127INR
    • 0.002PRQ
      0.02319INR
    • 0.007PRQ
      0.08117INR
    • 0.03PRQ
      0.34789INR
    • 0.09PRQ
      1.04367INR
    • 0.44PRQ
      5.10243INR
    • 1PRQ
      11.59644INR
    • 9PRQ
      104.36797INR
    • 12PRQ
      139.1573INR
    • 20PRQ
      231.92884INR

    INR ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 0.00005INR
      0PRQ
    • 0.0001INR
      0PRQ
    • 0.00011INR
      0PRQ
    • 0.002INR
      0.0001PRQ
    • 0.007INR
      0.0006PRQ
    • 0.03INR
      0.0025PRQ
    • 0.09INR
      0.0077PRQ
    • 0.44INR
      0.0379PRQ
    • 1INR
      0.0862PRQ
    • 9INR
      0.7761PRQ
    • 12INR
      1.0348PRQ
    • 20INR
      1.7246PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,577.657,237,944.4278,374.73481,712.057,155,336.493,206,009.10
    ETHEthereum1,869.68160,002.571,732.5510,648.76158,176.4470,872.29
    USDTTether USDt0.9999185.560.926575.6984.5937.90
    BNBBinance Coin605.3351,803.20560.943,447.6951,211.9622,945.95
    XRPXRP2.11181.291.9612.06179.2280.30
    SOLSolana125.5410,744.07116.34715.0510,621.454,759.03
    USDCUSD Coin0.9999785.570.926635.6984.5937.90
    ADACardano0.6734057.620.624013.8356.9725.52
    AVAXAvalanche19.221,645.5117.81109.511,626.72728.87
    DOGEDogecoin0.1702714.570.157780.9698014.406.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • sfx

      SFX

      Safex
    • app

      APP

      Sappchat
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • kine

      KINE

      KINE
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • husl

      HUSL

      The HUSL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PARSIQ?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.