Converter-BG

1 PRQ ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.77314 Brazilian Real.

1 PRQ = 0.77314 BRL

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/BRL tỷ lệ: 1 PRQ = 0.77314 BRL

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 20:59

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.77314 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.77314 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.293426 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +169.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là R$ 129,302,901.81098

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.77314BRL
    • 11PRQ
      8.50456BRL
    • 12.5PRQ
      9.66428BRL
    • 15PRQ
      11.59713BRL
    • 27PRQ
      20.87484BRL
    • 37PRQ
      28.60627BRL
    • 50PRQ
      38.65712BRL
    • 54PRQ
      41.74969BRL
    • 77PRQ
      59.53197BRL
    • 200PRQ
      154.6285BRL
    • 250PRQ
      193.28562BRL
    • 300PRQ
      231.94275BRL

    BRL ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.2934PRQ
    • 11BRL
      14.2276PRQ
    • 12.5BRL
      16.1677PRQ
    • 15BRL
      19.4013PRQ
    • 27BRL
      34.9224PRQ
    • 37BRL
      47.8566PRQ
    • 50BRL
      64.6711PRQ
    • 54BRL
      69.8448PRQ
    • 77BRL
      99.5935PRQ
    • 200BRL
      258.6845PRQ
    • 250BRL
      323.3556PRQ
    • 300BRL
      388.0267PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,618.127,057,997.3076,391.77471,402.486,857,687.433,134,986.09
    ETHEthereum1,826.20156,011.511,688.5810,419.98151,583.8269,296.41
    USDTTether USDt0.9998685.410.924505.7082.9937.94
    BNBBinance Coin606.3451,799.60560.643,459.6850,329.5023,008.09
    XRPXRP2.09178.891.9311.94173.8279.46
    SOLSolana125.8510,751.98116.37718.1210,446.834,775.76
    USDCUSD Coin1.0085.430.924695.7083.0037.94
    ADACardano0.6583356.240.608723.7554.6424.98
    AVAXAvalanche18.771,603.6217.35107.101,558.11712.28
    DOGEDogecoin0.1660514.180.153540.9474913.786.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • sfx

      SFX

      Safex
    • app

      APP

      Sappchat
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • kine

      KINE

      KINE
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • husl

      HUSL

      The HUSL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PARSIQ?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.