Converter-BG

1 PRQ ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.78874 Brazilian Real.

1 PRQ = 0.78874 BRL

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/BRL tỷ lệ: 1 PRQ = 0.78874 BRL

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.78874 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.78874 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.267844 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 260,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là R$ 132,507,550.2871

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.78874BRL
    • 11PRQ
      8.67622BRL
    • 12.5PRQ
      9.85935BRL
    • 15PRQ
      11.83122BRL
    • 27PRQ
      21.29619BRL
    • 37PRQ
      29.18367BRL
    • 50PRQ
      39.4374BRL
    • 54PRQ
      42.59239BRL
    • 77PRQ
      60.7336BRL
    • 200PRQ
      157.74961BRL
    • 250PRQ
      197.18702BRL
    • 300PRQ
      236.62442BRL

    BRL ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.2678PRQ
    • 11BRL
      13.9461PRQ
    • 12.5BRL
      15.8478PRQ
    • 15BRL
      19.0174PRQ
    • 27BRL
      34.2314PRQ
    • 37BRL
      46.9097PRQ
    • 50BRL
      63.3915PRQ
    • 54BRL
      68.4629PRQ
    • 77BRL
      97.623PRQ
    • 200BRL
      253.5663PRQ
    • 250BRL
      316.9579PRQ
    • 300BRL
      380.3495PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,848.944,850,865.6552,020.89318,938.665,287,391.801,966,495.30
    ETHEthereum2,284.00191,522.742,053.8912,592.39208,757.7477,641.51
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.4544,648.18478.802,935.5648,666.0418,099.95
    XRPXRP0.5796748.600.521273.1952.9819.70
    SOLSolana130.2810,925.09117.16718.3111,908.234,428.93
    USDCUSD Coin0.9997883.830.899065.5191.3833.98
    ADACardano0.3284627.540.295371.8130.0211.16
    AVAXAvalanche23.401,962.9321.05129.062,139.57795.75
    DOGEDogecoin0.099178.310.089180.546769.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zeus

      ZEUS

      Zeus Network
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • klay

      KLAY

      Kaia
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • ada

      ADA

      Cardano
    • sinu

      SINU

      Samo INU

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PARSIQ?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.