Converter-BG

1 REZ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Renzo bằng 0.03588 United States Dollar.

1 REZ = 0.03588 USD

Chuyển đổi 1 Renzo thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/USD tỷ lệ: 1 REZ = 0.03588 USD

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 15:59

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo0.03588 USD . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 0.03588 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 27.87068 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -33.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,050,592,890.1 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là $ 73,193,140.90046

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1REZ
      0.03588USD
    • 12REZ
      0.43064USD
    • 20REZ
      0.71774USD
    • 25REZ
      0.89717USD
    • 27REZ
      0.96894USD
    • 30REZ
      1.07661USD
    • 35REZ
      1.25604USD
    • 69REZ
      2.4762USD
    • 75REZ
      2.69152USD
    • 77REZ
      2.76329USD
    • 100REZ
      3.5887USD
    • 1000REZ
      35.887USD

    USD ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 1USD
      27.86524337REZ
    • 12USD
      334.38292051REZ
    • 20USD
      557.30486752REZ
    • 25USD
      696.6310844REZ
    • 27USD
      752.36157115REZ
    • 30USD
      835.95730128REZ
    • 35USD
      975.28351816REZ
    • 69USD
      1,922.70179295REZ
    • 75USD
      2,089.89325321REZ
    • 77USD
      2,145.62373996REZ
    • 100USD
      2,786.52433761REZ
    • 1000USD
      27,865.24337618REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,508.798,113,357.8991,571.25581,266.559,817,721.013,349,665.60
    ETHEthereum3,322.26282,222.663,185.3020,219.32341,508.83116,517.91
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin656.6255,779.86629.553,996.2467,497.4623,029.16
    XRPXRP2.23190.062.1413.61229.9978.47
    SOLSolana182.5815,510.37175.051,111.2118,768.626,403.58
    USDCUSD Coin1.0084.950.958866.08102.8035.07
    ADACardano0.8939175.930.857065.4491.8831.35
    AVAXAvalanche37.213,161.5535.68226.503,825.691,305.27
    DOGEDogecoin0.3161026.850.303061.9232.4911.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • gst

      GST

      STEPN
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • vow

      VOW

      Vow
    • thc

      THC

      Thetan Coin
    • fight

      FIGHT

      FIGHT
    • primate

      PRIMATE

      Primate
    • blok

      BLOK

      Bloktopia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Renzo?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.