Converter-BG

1 REZ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Renzo bằng 3.33927 Indian Rupee.

1 REZ = 3.33927 INR

Chuyển đổi 1 Renzo thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/INR tỷ lệ: 1 REZ = 3.33927 INR

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 23:59

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo3.33844 INR . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 3.33844 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.299541 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi +3.35% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,635,293,543.11 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,436,653,793.11088

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011REZ
      0.00036INR
    • 0.006REZ
      0.02003INR
    • 0.09REZ
      0.30045INR
    • 0.1REZ
      0.33384INR
    • 0.22REZ
      0.73445INR
    • 0.3REZ
      1.00153INR
    • 0.5REZ
      1.66922INR
    • 0.55REZ
      1.83614INR
    • 1REZ
      3.33844INR
    • 20REZ
      66.76883INR
    • 35REZ
      116.84545INR
    • 2000REZ
      6,676.88321INR

    INR ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0.00003294REZ
    • 0.006INR
      0.00179724REZ
    • 0.09INR
      0.02695868REZ
    • 0.1INR
      0.02995409REZ
    • 0.22INR
      0.06589901REZ
    • 0.3INR
      0.08986228REZ
    • 0.5INR
      0.14977047REZ
    • 0.55INR
      0.16474752REZ
    • 1INR
      0.29954095REZ
    • 20INR
      5.99081917REZ
    • 35INR
      10.48393356REZ
    • 2000INR
      599.0819178REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,796.165,250,685.4056,277.92340,688.055,788,185.632,140,361.89
    ETHEthereum2,447.75204,668.712,193.6813,279.82225,620.1683,430.08
    USDTTether USDt1.0083.620.896345.4292.1834.08
    BNBBinance Coin561.0146,908.78502.773,043.6551,710.7219,121.65
    XRPXRP0.5827448.720.522253.1653.7119.86
    SOLSolana141.8811,863.51127.15769.7513,077.944,835.97
    USDCUSD Coin0.9998983.600.896105.4292.1634.08
    ADACardano0.3506429.310.314241.9032.3211.95
    AVAXAvalanche26.712,233.7123.94144.932,462.37910.53
    DOGEDogecoin0.104338.720.093500.566029.613.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • chrp

      CHRP

      Chirpley
    • weld

      WELD

      WELD
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • rats

      RATS

      RATS
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • troy

      TROY

      TROY
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • myc

      MYC

      Mycelium

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Renzo?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.