Converter-BG

1 REZ ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Renzo bằng 6.2289 Japanese Yen.

1 REZ = 6.2289 JPY

Chuyển đổi 1 Renzo thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/JPY tỷ lệ: 1 REZ = 6.2289 JPY

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/14 04:00

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo6.2289 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 6.2289 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.160541 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi +9.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,678,323,855.11 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 9,687,125,587.05481

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00011REZ
      0.00068JPY
    • 0.0004REZ
      0.00249JPY
    • 0.0025REZ
      0.01557JPY
    • 0.006REZ
      0.03737JPY
    • 0.009REZ
      0.05606JPY
    • 0.05REZ
      0.31144JPY
    • 0.06REZ
      0.37373JPY
    • 0.09REZ
      0.5606JPY
    • 0.55REZ
      3.42589JPY
    • 1REZ
      6.2289JPY
    • 300REZ
      1,868.6712JPY
    • 5000REZ
      31,144.5201JPY

    JPY ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 0.00011JPY
      0.00001765REZ
    • 0.0004JPY
      0.00006421REZ
    • 0.0025JPY
      0.00040135REZ
    • 0.006JPY
      0.00096325REZ
    • 0.009JPY
      0.00144487REZ
    • 0.05JPY
      0.00802709REZ
    • 0.06JPY
      0.00963251REZ
    • 0.09JPY
      0.01444876REZ
    • 0.55JPY
      0.08829803REZ
    • 1JPY
      0.16054188REZ
    • 300JPY
      48.16256583REZ
    • 5000JPY
      802.70943059REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin89,821.997,581,681.1385,157.44521,515.378,847,677.723,084,727.43
    ETHEthereum3,222.76272,026.663,055.4018,711.69317,449.94110,678.36
    USDTTether USDt1.0084.470.948835.8198.5834.37
    BNBBinance Coin629.6253,145.49596.933,655.6762,019.7721,623.08
    XRPXRP0.6978858.900.661644.0568.7423.96
    SOLSolana218.8218,470.23207.451,270.4921,554.417,514.90
    USDCUSD Coin0.9999584.400.948025.8098.4934.34
    ADACardano0.5710948.200.541433.3156.2519.61
    AVAXAvalanche33.192,801.6431.46192.713,269.461,139.89
    DOGEDogecoin0.3880732.750.367912.2538.2213.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • neo

      NEO

      NEO
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • flr

      FLR

      Flare
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Renzo?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.