Converter-BG

1 REZ ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Renzo bằng 1.27662 Turkish Lira.

1 REZ = 1.27662 TRY

Chuyển đổi 1 Renzo thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/TRY tỷ lệ: 1 REZ = 1.27662 TRY

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 11:59

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo1.27662 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 1.27662 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.783318 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi +2.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,678,323,855.11 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 2,112,840,297.43279

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0001REZ
      0.00012TRY
    • 0.0013REZ
      0.00165TRY
    • 0.06REZ
      0.07659TRY
    • 0.081REZ
      0.1034TRY
    • 0.18REZ
      0.22979TRY
    • 0.2REZ
      0.25532TRY
    • 0.8REZ
      1.0213TRY
    • 1REZ
      1.27662TRY
    • 2.5REZ
      3.19157TRY
    • 12REZ
      15.31954TRY
    • 35REZ
      44.68201TRY
    • 250REZ
      319.15724TRY

    TRY ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 0.0001TRY
      0.00007833REZ
    • 0.0013TRY
      0.0010183REZ
    • 0.06TRY
      0.04699877REZ
    • 0.081TRY
      0.06344834REZ
    • 0.18TRY
      0.14099632REZ
    • 0.2TRY
      0.15666258REZ
    • 0.8TRY
      0.62665034REZ
    • 1TRY
      0.78331293REZ
    • 2.5TRY
      1.95828232REZ
    • 12TRY
      9.39975517REZ
    • 35TRY
      27.41595259REZ
    • 250TRY
      195.82823281REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,808.518,344,081.6894,876.43574,522.1310,179,109.743,415,415.19
    ETHEthereum3,344.59282,440.643,211.4919,447.12344,554.90115,609.13
    USDTTether USDt1.0084.520.961065.81103.1134.59
    BNBBinance Coin624.9852,778.51600.113,634.0064,385.5421,603.39
    XRPXRP1.48125.151.428.61152.6851.22
    SOLSolana260.0621,961.53249.711,512.1326,791.308,989.33
    USDCUSD Coin0.9998984.430.960105.81103.0034.56
    ADACardano0.9095376.800.873335.2893.6931.43
    AVAXAvalanche38.433,245.5036.90223.463,959.251,328.45
    DOGEDogecoin0.3953033.380.379572.2940.7213.66

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • sfx

      SFX

      Safex
    • zack

      ZACK

      Zack Morris
    • uma

      UMA

      UMA
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • trx

      TRX

      Tronix
    • hex

      HEX

      HEX
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Renzo?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.