Converter-BG

1 REZ ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Renzo bằng 0.05472 Canadian Dollar.

1 REZ = 0.05472 CAD

Chuyển đổi 1 Renzo thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/CAD tỷ lệ: 1 REZ = 0.05472 CAD

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 22:59

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo0.05472 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 0.05472 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 18.274853 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi +4.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,635,293,543.11 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là $ 88,167,018.69543

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1REZ
      0.05472CAD
    • 11REZ
      0.60195CAD
    • 12REZ
      0.65667CAD
    • 15REZ
      0.82084CAD
    • 16REZ
      0.87557CAD
    • 20REZ
      1.09446CAD
    • 27REZ
      1.47752CAD
    • 32REZ
      1.75114CAD
    • 69REZ
      3.77589CAD
    • 100REZ
      5.47231CAD
    • 200REZ
      10.94463CAD
    • 2000REZ
      109.44634CAD

    CAD ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 1CAD
      18.27379428REZ
    • 11CAD
      201.01173712REZ
    • 12CAD
      219.2855314REZ
    • 15CAD
      274.10691425REZ
    • 16CAD
      292.38070854REZ
    • 20CAD
      365.47588567REZ
    • 27CAD
      493.39244566REZ
    • 32CAD
      584.76141708REZ
    • 69CAD
      1,260.89180558REZ
    • 100CAD
      1,827.37942838REZ
    • 200CAD
      3,654.75885676REZ
    • 2000CAD
      36,547.58856768REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,956.255,264,342.9156,409.24341,537.695,802,967.752,145,945.86
    ETHEthereum2,465.15206,133.612,208.7913,373.44227,224.3184,027.87
    USDTTether USDt1.0083.620.896045.4292.1734.08
    BNBBinance Coin565.8047,312.06506.963,069.4952,152.8319,286.19
    XRPXRP0.5873549.110.526273.1854.1320.02
    SOLSolana142.6411,927.86127.81773.8513,148.264,862.24
    USDCUSD Coin0.9997883.600.895815.4292.1534.07
    ADACardano0.3505429.310.314091.9032.3111.94
    AVAXAvalanche26.632,227.5423.86144.512,455.45908.03
    DOGEDogecoin0.105078.780.094140.570029.683.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • chrp

      CHRP

      Chirpley
    • weld

      WELD

      WELD
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • rats

      RATS

      RATS
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • troy

      TROY

      TROY
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • myc

      MYC

      Mycelium

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Renzo?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.