Converter-BG

1 REZ ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Renzo bằng 0.22711 Brazilian Real.

1 REZ = 0.22711 BRL

Chuyển đổi 1 Renzo thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/BRL tỷ lệ: 1 REZ = 0.22711 BRL

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/13 00:00

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo0.22711 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 0.22711 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 4.403152 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi -10.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,678,323,855.11 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là R$ 416,387,203.23539

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1REZ
      0.22711BRL
    • 10REZ
      2.27119BRL
    • 11REZ
      2.49831BRL
    • 12REZ
      2.72542BRL
    • 15REZ
      3.40678BRL
    • 20REZ
      4.54238BRL
    • 25REZ
      5.67797BRL
    • 35REZ
      7.94916BRL
    • 54REZ
      12.26443BRL
    • 200REZ
      45.42382BRL
    • 300REZ
      68.13573BRL
    • 1024REZ
      232.56995BRL

    BRL ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 1BRL
      4.40297621REZ
    • 10BRL
      44.02976211REZ
    • 11BRL
      48.43273832REZ
    • 12BRL
      52.83571453REZ
    • 15BRL
      66.04464317REZ
    • 20BRL
      88.05952422REZ
    • 25BRL
      110.07440528REZ
    • 35BRL
      154.10416739REZ
    • 54BRL
      237.76071541REZ
    • 200BRL
      880.59524228REZ
    • 300BRL
      1,320.89286342REZ
    • 1024BRL
      4,508.64764047REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,077.057,433,311.3582,961.44506,427.278,653,405.733,028,284.42
    ETHEthereum3,249.12274,212.023,060.4118,681.90319,220.84111,712.26
    USDTTether USDt1.0084.430.942405.7598.2934.39
    BNBBinance Coin625.7552,810.52589.403,597.9561,478.7721,514.67
    XRPXRP0.7055059.540.664524.0569.3124.25
    SOLSolana211.0417,810.91198.781,213.4420,734.377,256.05
    USDCUSD Coin0.9992284.320.941185.7498.1734.35
    ADACardano0.5661247.770.533243.2555.6219.46
    AVAXAvalanche34.142,881.3832.15196.303,354.331,173.85
    DOGEDogecoin0.4070934.350.383452.3439.9913.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • gel

      GEL

      Gelato
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • smartnft

      SMARTNFT

      SmartNFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Renzo?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.