Converter-BG

1 ZAP ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.20881 Russian Ruble.

1 ZAP = 0.20881 RUB

Chuyển đổi 1 Zap thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/RUB tỷ lệ: 1 ZAP = 0.20881 RUB

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/24 18:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.20881 RUB . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.20881 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 4.789042 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -28.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 57,227,185.33721

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.20881RUB
    • 11ZAP
      2.297RUB
    • 12.5ZAP
      2.61023RUB
    • 25ZAP
      5.22046RUB
    • 27ZAP
      5.63809RUB
    • 32ZAP
      6.68219RUB
    • 54ZAP
      11.27619RUB
    • 69ZAP
      14.40847RUB
    • 250ZAP
      52.20461RUB
    • 500ZAP
      104.40922RUB
    • 1000ZAP
      208.81845RUB
    • 1024ZAP
      213.83009RUB

    RUB ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1RUB
      4.78884873ZAP
    • 11RUB
      52.6773361ZAP
    • 12.5RUB
      59.8606092ZAP
    • 25RUB
      119.72121841ZAP
    • 27RUB
      129.29891589ZAP
    • 32RUB
      153.24315957ZAP
    • 54RUB
      258.59783178ZAP
    • 69RUB
      330.43056283ZAP
    • 250RUB
      1,197.21218418ZAP
    • 500RUB
      2,394.42436837ZAP
    • 1000RUB
      4,788.84873675ZAP
    • 1024RUB
      4,903.78110643ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,515.308,395,626.3594,826.30610,026.509,857,914.673,469,986.88
    ETHEthereum3,492.46297,632.973,361.6821,626.02349,472.48123,014.34
    USDTTether USDt0.9994485.170.962016.18100.0035.20
    BNBBinance Coin694.8859,218.84668.864,302.8469,533.1424,475.67
    XRPXRP2.33198.632.2414.43233.2382.09
    SOLSolana196.2516,725.42188.901,215.2619,638.536,912.76
    USDCUSD Coin1.0085.220.962626.19100.0735.22
    ADACardano0.9349979.680.899985.7893.5632.93
    AVAXAvalanche41.173,509.2439.63254.984,120.461,450.40
    DOGEDogecoin0.3349728.540.322432.0733.5111.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • celo

      CELO

      Celo
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • vet

      VET

      VeChain
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • inu

      INU

      INU
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • smurf

      SMURF

      Smurf Cat
    • debt

      DEBT

      DEBT
    • insur

      INSUR

      InsurAce

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong Zap?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.