Converter-BG

1 ZAP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.00296 Euro.

1 ZAP = 0.00296 EUR

Chuyển đổi 1 Zap thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/EUR tỷ lệ: 1 ZAP = 0.00296 EUR

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 19:59

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.00296 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.00296 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 337.837837 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi +19.4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là € 876,454.81332

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.00296EUR
    • 10ZAP
      0.02962EUR
    • 11ZAP
      0.03258EUR
    • 25ZAP
      0.07406EUR
    • 37ZAP
      0.10961EUR
    • 75ZAP
      0.22218EUR
    • 77ZAP
      0.2281EUR
    • 250ZAP
      0.74061EUR
    • 300ZAP
      0.88873EUR
    • 500ZAP
      1.48122EUR
    • 1000ZAP
      2.96244EUR
    • 1024ZAP
      3.03354EUR

    EUR ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1EUR
      337.55909435ZAP
    • 10EUR
      3,375.59094354ZAP
    • 11EUR
      3,713.1500379ZAP
    • 25EUR
      8,438.97735886ZAP
    • 37EUR
      12,489.68649112ZAP
    • 75EUR
      25,316.93207659ZAP
    • 77EUR
      25,992.0502653ZAP
    • 250EUR
      84,389.77358865ZAP
    • 300EUR
      101,267.72830639ZAP
    • 500EUR
      168,779.54717731ZAP
    • 1000EUR
      337,559.09435463ZAP
    • 1024EUR
      345,660.51261914ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,284.498,383,200.1495,352.12576,912.3810,360,188.963,429,832.47
    ETHEthereum3,295.47278,256.923,164.9419,148.99343,877.55113,843.71
    USDTTether USDt1.0084.500.961205.81104.4334.57
    BNBBinance Coin625.0752,778.52600.313,632.0965,225.1521,593.36
    XRPXRP1.45122.891.398.45151.8750.27
    SOLSolana255.2521,552.79245.141,483.2126,635.538,817.93
    USDCUSD Coin0.9996884.400.960095.80104.3134.53
    ADACardano0.9802882.770.941455.69102.2933.86
    AVAXAvalanche40.293,402.5338.70234.154,204.951,392.08
    DOGEDogecoin0.4023433.970.386402.3341.9813.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • paint

      PAINT

      MurAll

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Zap?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.