Converter-BG

1 ZAP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.00154 Euro.

1 ZAP = 0.00154 EUR

Chuyển đổi 1 Zap thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/EUR tỷ lệ: 1 ZAP = 0.00154 EUR

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 20:59

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.00154 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.00154 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 649.350649 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi -2.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là € 564,958.71085

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.00154EUR
    • 10ZAP
      0.01545EUR
    • 11ZAP
      0.017EUR
    • 25ZAP
      0.03864EUR
    • 37ZAP
      0.05719EUR
    • 75ZAP
      0.11592EUR
    • 77ZAP
      0.11902EUR
    • 250ZAP
      0.38643EUR
    • 300ZAP
      0.46371EUR
    • 500ZAP
      0.77286EUR
    • 1000ZAP
      1.54572EUR
    • 1024ZAP
      1.58281EUR

    EUR ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1EUR
      646.94702425ZAP
    • 10EUR
      6,469.47024258ZAP
    • 11EUR
      7,116.41726684ZAP
    • 25EUR
      16,173.67560646ZAP
    • 37EUR
      23,937.03989757ZAP
    • 75EUR
      48,521.0268194ZAP
    • 77EUR
      49,814.92086792ZAP
    • 250EUR
      161,736.75606469ZAP
    • 300EUR
      194,084.10727763ZAP
    • 500EUR
      323,473.51212938ZAP
    • 1000EUR
      646,947.02425877ZAP
    • 1024EUR
      662,473.75284098ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,927.075,261,993.0556,377.24341,296.445,800,284.522,139,375.79
    ETHEthereum2,465.92206,202.092,209.2513,374.40227,296.1583,835.86
    USDTTether USDt1.0083.630.896075.4292.1934.00
    BNBBinance Coin565.8547,317.39506.963,069.0352,157.8719,237.89
    XRPXRP0.5890249.250.527713.1954.2920.02
    SOLSolana142.8811,947.94128.01774.9513,170.194,857.69
    USDCUSD Coin0.9999183.610.895835.4292.1633.99
    ADACardano0.3518929.420.315261.9032.4311.96
    AVAXAvalanche26.342,203.2823.60142.902,428.67895.79
    DOGEDogecoin0.105638.830.094640.572959.733.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bsv

      BSV

      Bitcoin SV
    • avail

      AVAIL

      Avail
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • zk

      ZK

      zkSync
    • qi

      QI

      BENQI
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • hot

      HOT

      Holo
    • mpl

      MPL

      Maple

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Zap?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.