Converter-BG

1 ZAP ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.08883 Indian Rupee.

1 ZAP = 0.08883 INR

Chuyển đổi 1 Zap thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/INR tỷ lệ: 1 ZAP = 0.08883 INR

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/10 15:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.08883 INR . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.08883 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 11.257458 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi -10.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 32,075,359.9171

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.08883INR
    • 11ZAP
      0.97717INR
    • 12.5ZAP
      1.11042INR
    • 16ZAP
      1.42134INR
    • 20ZAP
      1.77668INR
    • 25ZAP
      2.22085INR
    • 27ZAP
      2.39852INR
    • 32ZAP
      2.84269INR
    • 37ZAP
      3.28686INR
    • 300ZAP
      26.65024INR
    • 1000ZAP
      88.83414INR
    • 5000ZAP
      444.1707INR

    INR ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1INR
      11.25693338ZAP
    • 11INR
      123.82626723ZAP
    • 12.5INR
      140.7116673ZAP
    • 16INR
      180.11093415ZAP
    • 20INR
      225.13866769ZAP
    • 25INR
      281.42333461ZAP
    • 27INR
      303.93720138ZAP
    • 32INR
      360.2218683ZAP
    • 37INR
      416.50653523ZAP
    • 300INR
      3,377.08001539ZAP
    • 1000INR
      11,256.93338465ZAP
    • 5000INR
      56,284.66692325ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin80,200.046,913,331.2071,718.16474,868.146,757,642.953,040,718.14
    ETHEthereum1,524.29131,395.681,363.089,025.40128,436.6557,792.29
    USDTTether USDt0.9995586.160.893845.9184.2237.89
    BNBBinance Coin571.5049,264.60511.063,383.9248,155.1621,668.24
    XRPXRP1.95168.771.7511.59164.9774.23
    SOLSolana111.149,581.1699.39658.119,365.394,214.12
    USDCUSD Coin0.9995086.150.893805.9184.2137.89
    ADACardano0.5992551.650.535873.5450.4922.72
    AVAXAvalanche17.881,541.2815.98105.861,506.57677.90
    DOGEDogecoin0.1521613.110.136060.9009512.825.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • theta

      THETA

      THETA
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • kava

      KAVA

      Kava
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • flux

      FLUX

      Flux
    • port3

      PORT3

      Port3 Network
    • fight

      FIGHT

      FIGHT
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • gene

      GENE

      Genopets

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Zap?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.