Converter-BG

1 ZAP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.40401 Japanese Yen.

1 ZAP = 0.40401 JPY

Chuyển đổi 1 Zap thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/JPY tỷ lệ: 1 ZAP = 0.40401 JPY

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 06:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.40401 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.40401 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.475186 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 99,110,700.29702

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.40401JPY
    • 10ZAP
      4.04016JPY
    • 11ZAP
      4.44417JPY
    • 16ZAP
      6.46426JPY
    • 30ZAP
      12.12048JPY
    • 50ZAP
      20.20081JPY
    • 54ZAP
      21.81688JPY
    • 69ZAP
      27.87712JPY
    • 200ZAP
      80.80325JPY
    • 250ZAP
      101.00407JPY
    • 300ZAP
      121.20488JPY
    • 2000ZAP
      808.03259JPY

    JPY ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.47514767ZAP
    • 10JPY
      24.75147676ZAP
    • 11JPY
      27.22662443ZAP
    • 16JPY
      39.60236281ZAP
    • 30JPY
      74.25443028ZAP
    • 50JPY
      123.7573838ZAP
    • 54JPY
      133.6579745ZAP
    • 69JPY
      170.78518965ZAP
    • 200JPY
      495.02953521ZAP
    • 250JPY
      618.78691902ZAP
    • 300JPY
      742.54430282ZAP
    • 2000JPY
      4,950.29535217ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,674.235,777,518.3763,127.82397,767.976,798,595.262,359,239.62
    ETHEthereum2,426.30204,123.722,230.3414,053.41240,199.0783,353.56
    USDTTether USDt0.9994484.080.918725.7898.9434.33
    BNBBinance Coin558.4046,977.84513.303,234.3055,280.3719,183.32
    XRPXRP0.5088242.800.467732.9450.3717.48
    SOLSolana160.4713,500.48147.51929.4715,886.465,512.90
    USDCUSD Coin0.9999984.120.919235.7998.9934.35
    ADACardano0.3296527.730.303031.9032.6311.32
    AVAXAvalanche23.141,946.7621.27134.032,290.82794.95
    DOGEDogecoin0.1674414.080.153920.9698716.575.75

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • celo

      CELO

      Celo
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • scrl

      SCRL

      Wizarre Scroll
    • vet

      VET

      VeChain
    • nmkr

      NMKR

      NMKR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Zap?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.