Converter-BG

1 ZAP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Zap bằng 0.32849 Japanese Yen.

1 ZAP = 0.32849 JPY

Chuyển đổi 1 Zap thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZAP/JPY tỷ lệ: 1 ZAP = 0.32849 JPY

Mua Zap (ZAP)

Chuyển thành

từ
zap
ZAPZap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/24 18:00

Zap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zap0.32849 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Zap có giá trị là 0.32849 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 3.044232 Zap.

Giá trị của Zap đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -28.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,144,465 Zap, Zap hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 90,025,483.30316

    Zap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZAP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1ZAP
      0.32849JPY
    • 10ZAP
      3.28497JPY
    • 11ZAP
      3.61347JPY
    • 16ZAP
      5.25595JPY
    • 30ZAP
      9.85492JPY
    • 50ZAP
      16.42487JPY
    • 54ZAP
      17.73886JPY
    • 69ZAP
      22.66632JPY
    • 200ZAP
      65.69948JPY
    • 250ZAP
      82.12435JPY
    • 300ZAP
      98.54922JPY
    • 2000ZAP
      656.99482JPY

    JPY ĐẾN ZAP

    • Số lượng
    • 1JPY
      3.04416398ZAP
    • 10JPY
      30.44163987ZAP
    • 11JPY
      33.48580386ZAP
    • 16JPY
      48.70662379ZAP
    • 30JPY
      91.32491961ZAP
    • 50JPY
      152.20819936ZAP
    • 54JPY
      164.38485531ZAP
    • 69JPY
      210.04731512ZAP
    • 200JPY
      608.83279745ZAP
    • 250JPY
      761.04099682ZAP
    • 300JPY
      913.24919618ZAP
    • 2000JPY
      6,088.32797458ZAP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,687.558,410,305.2194,992.09611,093.069,875,150.203,476,053.79
    ETHEthereum3,491.57297,557.423,360.8221,620.53349,383.77122,983.12
    USDTTether USDt0.9994485.170.962016.18100.0035.20
    BNBBinance Coin694.5659,191.58668.554,300.8669,501.1424,464.40
    XRPXRP2.33198.702.2414.43233.3082.12
    SOLSolana196.0216,705.66188.681,213.8319,615.336,904.59
    USDCUSD Coin0.9999685.210.962516.19100.0635.22
    ADACardano0.9347879.660.899785.7893.5332.92
    AVAXAvalanche41.223,512.9939.67255.254,124.861,451.95
    DOGEDogecoin0.3348628.530.322322.0733.5011.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • celo

      CELO

      Celo
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • vet

      VET

      VeChain
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • inu

      INU

      INU
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • smurf

      SMURF

      Smurf Cat
    • debt

      DEBT

      DEBT
    • insur

      INSUR

      InsurAce

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZAP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zap với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Zap?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.