Converter-BG

1 XEM ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử NEM bằng 0.98446 Turkish Lira.

1 XEM = 0.98446 TRY

Chuyển đổi 1 NEM thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/TRY tỷ lệ: 1 XEM = 0.98446 TRY

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 13:00

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM0.98446 TRY . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 0.98446 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.015785 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi -6.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 9,666,958,940.77029

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1XEM
      0.98446TRY
    • 16XEM
      15.75137TRY
    • 25XEM
      24.61151TRY
    • 27XEM
      26.58043TRY
    • 30XEM
      29.53381TRY
    • 54XEM
      53.16087TRY
    • 69XEM
      67.92778TRY
    • 75XEM
      73.83454TRY
    • 300XEM
      295.33819TRY
    • 500XEM
      492.23032TRY
    • 1024XEM
      1,008.08771TRY
    • 5000XEM
      4,922.30328TRY

    TRY ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.01578462XEM
    • 16TRY
      16.25255401XEM
    • 25TRY
      25.39461564XEM
    • 27TRY
      27.42618489XEM
    • 30TRY
      30.47353877XEM
    • 54TRY
      54.85236979XEM
    • 69TRY
      70.08913918XEM
    • 75TRY
      76.18384694XEM
    • 300TRY
      304.73538776XEM
    • 500TRY
      507.89231294XEM
    • 1024TRY
      1,040.16345691XEM
    • 5000TRY
      5,078.92312944XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,928.148,911,781.79100,023.17644,489.6510,839,028.623,674,342.52
    ETHEthereum3,862.36328,039.343,681.8123,723.42398,980.57135,251.17
    USDTTether USDt0.9997584.910.953026.14103.2735.00
    BNBBinance Coin716.4160,846.93682.924,400.3774,005.5825,087.29
    XRPXRP2.52214.852.4115.53261.3188.58
    SOLSolana216.4918,387.39206.371,329.7522,363.817,581.15
    USDCUSD Coin1.0084.930.953286.14103.3035.01
    ADACardano1.0387.740.984846.34106.7236.17
    AVAXAvalanche46.493,948.9944.32285.584,802.991,628.17
    DOGEDogecoin0.3848132.680.366822.3639.7513.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aixbt

      AIXBT

      aixbt by Virtuals
    • req

      REQ

      Request
    • sbr

      SBR

      Saber
    • lil

      LIL

      Lillion
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong NEM?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.