Converter-BG

1 XEM ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NEM bằng 0.08854 Brazilian Real.

1 XEM = 0.08854 BRL

Chuyển đổi 1 NEM thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/BRL tỷ lệ: 1 XEM = 0.08854 BRL

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM0.08854 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 0.08854 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 11.29433 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là R$ 827,516,592.6208

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1XEM
      0.08854BRL
    • 11XEM
      0.97395BRL
    • 12.5XEM
      1.10677BRL
    • 30XEM
      2.65625BRL
    • 37XEM
      3.27604BRL
    • 50XEM
      4.42708BRL
    • 69XEM
      6.10938BRL
    • 75XEM
      6.64063BRL
    • 77XEM
      6.81771BRL
    • 100XEM
      8.85417BRL
    • 200XEM
      17.70835BRL
    • 1000XEM
      88.54176BRL

    BRL ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 1BRL
      11.29410458XEM
    • 11BRL
      124.23515044XEM
    • 12.5BRL
      141.17630732XEM
    • 30BRL
      338.82313756XEM
    • 37BRL
      417.88186966XEM
    • 50BRL
      564.70522928XEM
    • 69BRL
      779.29321641XEM
    • 75BRL
      847.05784392XEM
    • 77BRL
      869.64605309XEM
    • 100BRL
      1,129.41045856XEM
    • 200BRL
      2,258.82091713XEM
    • 1000BRL
      11,294.10458565XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,514.115,764,355.8463,234.07402,136.756,705,649.372,351,849.91
    ETHEthereum2,457.98206,799.402,268.5514,426.87240,568.8184,373.89
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6246,999.40515.573,278.8054,674.1919,175.69
    XRPXRP0.5022142.250.463512.9449.1517.23
    SOLSolana164.1413,809.73151.49963.4016,064.805,634.35
    USDCUSD Coin1.0084.130.922965.8697.8734.32
    ADACardano0.3357828.250.309901.9732.8611.52
    AVAXAvalanche23.261,957.6021.47136.562,277.27798.70
    DOGEDogecoin0.1496912.590.138150.8786214.655.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • zed

      ZED

      ZED RUN
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • x

      X

      X Empire
    • for

      FOR

      ForTube

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NEM?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.