Converter-BG

1 XEM ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NEM bằng 0.10267 Brazilian Real.

1 XEM = 0.10267 BRL

Chuyển đổi 1 NEM thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/BRL tỷ lệ: 1 XEM = 0.10267 BRL

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/28 20:00

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM0.10267 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 0.10267 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 9.739943 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là R$ 962,500,659.60535

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1XEM
      0.10267BRL
    • 11XEM
      1.12939BRL
    • 12.5XEM
      1.2834BRL
    • 30XEM
      3.08016BRL
    • 37XEM
      3.79886BRL
    • 50XEM
      5.1336BRL
    • 69XEM
      7.08437BRL
    • 75XEM
      7.7004BRL
    • 77XEM
      7.90575BRL
    • 100XEM
      10.26721BRL
    • 200XEM
      20.53442BRL
    • 1000XEM
      102.67211BRL

    BRL ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 1BRL
      9.73974266XEM
    • 11BRL
      107.13716928XEM
    • 12.5BRL
      121.74678328XEM
    • 30BRL
      292.19227987XEM
    • 37BRL
      360.37047851XEM
    • 50BRL
      486.98713313XEM
    • 69BRL
      672.04224372XEM
    • 75BRL
      730.48069969XEM
    • 77BRL
      749.96018502XEM
    • 100BRL
      973.97426626XEM
    • 200BRL
      1,947.94853252XEM
    • 1000BRL
      9,739.74266263XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,757.957,167,369.2977,367.38482,403.927,115,271.933,182,927.89
    ETHEthereum1,880.99160,961.661,737.4810,833.61159,791.6871,480.81
    USDTTether USDt0.9992485.500.923005.7584.8837.97
    BNBBinance Coin619.1452,981.59571.903,565.9552,596.4823,528.38
    XRPXRP2.18186.812.0112.57185.4682.96
    SOLSolana129.7211,100.47119.82747.1211,019.784,929.56
    USDCUSD Coin1.0085.570.923705.7584.9538.00
    ADACardano0.6984959.770.645204.0259.3326.54
    AVAXAvalanche19.881,701.4318.36114.511,689.07755.58
    DOGEDogecoin0.1797515.380.166031.0315.266.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • busd

      BUSD

      Binance USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NEM?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.