Converter-BG

1 XEM ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử NEM bằng 2.22593 Japanese Yen.

1 XEM = 2.22593 JPY

Chuyển đổi 1 NEM thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/JPY tỷ lệ: 1 XEM = 2.22593 JPY

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM2.22593 JPY . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 2.22593 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.44925 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 22,654,650,680.17472

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.03XEM
      0.06677JPY
    • 0.04XEM
      0.08903JPY
    • 0.08XEM
      0.17807JPY
    • 0.081XEM
      0.1803JPY
    • 0.15XEM
      0.33388JPY
    • 0.27XEM
      0.601JPY
    • 1XEM
      2.22593JPY
    • 7XEM
      15.58151JPY
    • 12.5XEM
      27.82412JPY
    • 37XEM
      82.35941JPY
    • 54XEM
      120.20022JPY
    • 1024XEM
      2,279.35243JPY

    JPY ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 0.03JPY
      0.01347751XEM
    • 0.04JPY
      0.01797001XEM
    • 0.08JPY
      0.03594003XEM
    • 0.081JPY
      0.03638928XEM
    • 0.15JPY
      0.06738756XEM
    • 0.27JPY
      0.1212976XEM
    • 1JPY
      0.4492504XEM
    • 7JPY
      3.14475282XEM
    • 12.5JPY
      5.61563004XEM
    • 37JPY
      16.62226492XEM
    • 54JPY
      24.25952178XEM
    • 1024JPY
      460.03241314XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,939.584,858,466.0552,102.40319,438.385,295,676.151,969,576.43
    ETHEthereum2,288.74191,920.442,058.1612,618.54209,191.2377,802.74
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.9744,775.60480.172,943.9448,804.9318,151.60
    XRPXRP0.5789648.540.520643.1952.9119.68
    SOLSolana130.7710,965.91117.59720.9911,952.734,445.48
    USDCUSD Coin0.9998983.840.899165.5191.3933.99
    ADACardano0.3294227.620.296231.8130.1011.19
    AVAXAvalanche23.421,964.6021.06129.172,141.40796.43
    DOGEDogecoin0.099378.330.089360.547889.083.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • laro

      LARO

      Anito Legends
    • mdt

      MDT

      Measurable Data Token
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • hnt

      HNT

      Helium
    • fthm

      FTHM

      Fathom
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • o3

      O3

      O3Swap
    • realm

      REALM

      Realm

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong NEM?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.