Converter-BG

1 XEM ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NEM bằng 40.43522 South Korean Won.

1 XEM = 40.43522 KRW

Chuyển đổi 1 NEM thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/KRW tỷ lệ: 1 XEM = 40.43522 KRW

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 14:00

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM40.43522 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 40.43522 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.02473 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi -6.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 397,055,641,417.18405

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0002XEM
      0.00808KRW
    • 0.0005XEM
      0.02021KRW
    • 0.015XEM
      0.60652KRW
    • 0.05XEM
      2.02176KRW
    • 0.15XEM
      6.06528KRW
    • 0.35XEM
      14.15232KRW
    • 0.5XEM
      20.21761KRW
    • 1XEM
      40.43522KRW
    • 4XEM
      161.74089KRW
    • 5XEM
      202.17612KRW
    • 75XEM
      3,032.64185KRW
    • 500XEM
      20,217.61238KRW

    KRW ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 0.0002KRW
      0.00000494XEM
    • 0.0005KRW
      0.00001236XEM
    • 0.015KRW
      0.00037096XEM
    • 0.05KRW
      0.00123654XEM
    • 0.15KRW
      0.00370963XEM
    • 0.35KRW
      0.00865581XEM
    • 0.5KRW
      0.01236545XEM
    • 1KRW
      0.02473091XEM
    • 4KRW
      0.09892364XEM
    • 5KRW
      0.12365456XEM
    • 75KRW
      1.85481842XEM
    • 500KRW
      12.36545618XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,671.118,888,093.8999,760.26644,805.4810,912,175.493,665,477.42
    ETHEthereum3,863.69328,083.353,682.4123,801.49402,797.62135,302.59
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin716.7960,866.45683.164,415.6874,727.5425,101.51
    XRPXRP2.54216.242.4215.68265.4989.18
    SOLSolana216.6418,395.96206.471,334.5722,585.267,586.55
    USDCUSD Coin1.0084.920.953186.16104.2635.02
    ADACardano1.0388.110.989036.39108.1836.33
    AVAXAvalanche46.523,950.9444.34286.624,850.691,629.38
    DOGEDogecoin0.3853232.710.367252.3740.1713.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aixbt

      AIXBT

      aixbt by Virtuals
    • req

      REQ

      Request
    • sbr

      SBR

      Saber
    • lil

      LIL

      Lillion
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NEM?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.