Về NEM
NEM (XEM) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₽0.1275 RUB cho mỗi XEM. Với nguồn cung lưu hành là 9B XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM hiện đứng ở khoảng ₽995.88M RUB.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của NEM đã đạt ₽0 RUB
Hiện tại, tỷ giá XEM sang RUB là ₽0.1275 RUB cho 1 XEM. Điều này có nghĩa là:
1XEM=₽0.1275RUB
₽1RUB=7.84313725XEM
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của NEM đã giảm bởi 6.66%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là ₽0 RUB và mức thấp nhất là ₽0 RUB.
So với tháng trước, NEM đã không thay đổi bởi 0%.căn hộ từ ₽-- RUB.Năm qua, NEM đã giảm bởi ₽-- RUB, đánh dấu một 94.65% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường NEM
XEM là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của NEM. Nó có nguồn cung tối đa là 9B, với tổng nguồn cung hiện tại là 9B và nguồn cung lưu hành là 9B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 995.88M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua NEM (XEM) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₽0.1275
Nguồn cung lưu hành9B
Vốn hóa thị trường₽995.88M
Khối lượng(24h)₽0
NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị XEM sang RUB từ today 05:00
- 10XEM
= ₽1.28RUB - 50XEM
= ₽6.38RUB - 100XEM
= ₽12.75RUB - 500XEM
= ₽63.75RUB - 1000XEM
= ₽127.51RUB - 5000XEM
= ₽637.54RUB - 10000XEM
= ₽1275.07RUB - 50000XEM
= ₽6375.35RUB
Giá trị RUB sang XEM từ today 05:00
- ₽100RUB
= 784.27015408XEM - ₽500RUB
= 3,921.35077043XEM - ₽1000RUB
= 7,842.70154087XEM - ₽5000RUB
= 39,213.50770438XEM - ₽10000RUB
= 78,427.01540876XEM - ₽50000RUB
= 392,135.07704382XEM - ₽100000RUB
= 784,270.15408765XEM - ₽500000RUB
= 3,921,350.77043827XEM
Chuyển đổi phổ biến XEM sang các loại tiền tệ fiat
1 XEM ĐẾN USD$0.0016Mua với USD
1 XEM ĐẾN EUR€0.00136Mua với EUR
1 XEM ĐẾN BRLR$0.00867Mua với BRL
1 XEM ĐẾN RUB₽0.1275Mua với RUB
1 XEM ĐẾN GBP£0.00119Mua với GBP
1 XEM ĐẾN INR₹0.14496Mua với INR
1 XEM ĐẾN TRY₺0.06832Mua với TRY
1 XEM ĐẾN KRW₩2.36Mua với KRW
1 XEM ĐẾN CAD$0.0022Mua với CAD
1 XEM ĐẾN JPY¥0.24926Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 XEM bằng bao nhiêu RUB?Hiện tại, 1 NEM (XEM) có giá khoảng ₽0.1275 RUB. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu XEM cho 1 RUB?Tại tỷ giá hiện tại, ₽1 RUB có thể mua được 7.84313725 XEM. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá NEM đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của NEM đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá XEM so với RUB đã không thay đổi so với tháng trước.1 năm: NEM đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi XEM sang RUB?Sử dụng XEM để RUB chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi NEM sang Russian Ruble. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₽10 RUB = 78.43137254 XEM10 XEM = ₽1.27 RUB(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 NEM trên Bitrue?Bạn có thể mua NEM một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua NEM của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như NEM?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản NEM của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


