Converter-BG

1 WAVES ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Waves bằng 0.95525 United States Dollar.

1 WAVES = 0.95525 USD

Chuyển đổi 1 Waves thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/USD tỷ lệ: 1 WAVES = 0.95525 USD

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:58

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves0.95525 USD . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 0.95525 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.046846 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 115,670,584 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là $ 120,226,160.0472

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1WAVES
      0.95525USD
    • 12.5WAVES
      11.94064USD
    • 15WAVES
      14.32877USD
    • 16WAVES
      15.28402USD
    • 20WAVES
      19.10502USD
    • 35WAVES
      33.43379USD
    • 37WAVES
      35.3443USD
    • 50WAVES
      47.76256USD
    • 200WAVES
      191.05027USD
    • 300WAVES
      286.57541USD
    • 1000WAVES
      955.25138USD
    • 2000WAVES
      1,910.50276USD

    USD ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 1USD
      1.04WAVES
    • 12.5USD
      13.08WAVES
    • 15USD
      15.7WAVES
    • 16USD
      16.74WAVES
    • 20USD
      20.93WAVES
    • 35USD
      36.63WAVES
    • 37USD
      38.73WAVES
    • 50USD
      52.34WAVES
    • 200USD
      209.36WAVES
    • 300USD
      314.05WAVES
    • 1000USD
      1,046.84WAVES
    • 2000USD
      2,093.68WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,854.544,851,335.2852,025.93318,969.545,287,903.691,966,685.69
    ETHEthereum2,284.33191,550.242,054.1912,594.20208,787.7277,652.66
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.7144,753.80479.942,942.5048,781.1718,142.77
    XRPXRP0.5794548.580.521083.1952.9619.69
    SOLSolana130.5610,948.06117.40719.8211,933.274,438.24
    USDCUSD Coin0.9997583.830.899035.5191.3733.98
    ADACardano0.3288727.570.295741.8130.0511.17
    AVAXAvalanche23.361,959.2421.01128.812,135.55794.25
    DOGEDogecoin0.099198.310.089200.546889.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bsv

      BSV

      Bitcoin SV
    • greenfuel

      GREENFUEL

      GreenFuel
    • feg_bep20

      FEG_BEP20

      FEG OLD
    • sbr

      SBR

      Saber
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • stfx

      STFX

      STFX
    • not

      NOT

      Notcoin
    • lista

      LISTA

      Lista
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Waves?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.