Converter-BG

1 WAVES ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Waves bằng 230.33685 Japanese Yen.

1 WAVES = 230.33685 JPY

Chuyển đổi 1 Waves thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/JPY tỷ lệ: 1 WAVES = 230.33685 JPY

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 22:00

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves230.33685 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 230.33685 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.004341 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -38.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 116,509,540 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 26,428,385,351.67723

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00038WAVES
      0.08752JPY
    • 0.004WAVES
      0.92134JPY
    • 0.012WAVES
      2.76404JPY
    • 0.03WAVES
      6.9101JPY
    • 0.15WAVES
      34.55052JPY
    • 0.2WAVES
      46.06737JPY
    • 0.4WAVES
      92.13474JPY
    • 1WAVES
      230.33685JPY
    • 2.5WAVES
      575.84214JPY
    • 3WAVES
      691.01057JPY
    • 4WAVES
      921.34742JPY
    • 2000WAVES
      460,673.71364JPY

    JPY ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 0.00038JPY
      0WAVES
    • 0.004JPY
      0WAVES
    • 0.012JPY
      0WAVES
    • 0.03JPY
      0WAVES
    • 0.15JPY
      0WAVES
    • 0.2JPY
      0WAVES
    • 0.4JPY
      0WAVES
    • 1JPY
      0WAVES
    • 2.5JPY
      0.01WAVES
    • 3JPY
      0.01WAVES
    • 4JPY
      0.01WAVES
    • 2000JPY
      8.68WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,144.998,082,558.4691,203.13579,065.759,778,917.483,346,384.53
    ETHEthereum3,269.03277,703.973,133.5919,895.78335,988.19114,976.49
    USDTTether USDt0.9990584.860.957666.08102.6835.13
    BNBBinance Coin646.2154,896.22619.443,932.9766,417.7822,728.43
    XRPXRP2.18186.012.0913.32225.0577.01
    SOLSolana179.8415,277.63172.391,094.5418,484.096,325.33
    USDCUSD Coin1.0084.960.958696.08102.7935.17
    ADACardano0.8796374.720.843195.3590.4030.93
    AVAXAvalanche36.323,085.6934.81221.073,733.311,277.55
    DOGEDogecoin0.3105026.370.297641.8831.9110.92

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • syn

      SYN

      Synapse
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • icp

      ICP

      Internet Computer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Waves?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.