Converter-BG

1 WAVES ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Waves bằng 162.30034 Indian Rupee.

1 WAVES = 162.30034 INR

Chuyển đổi 1 Waves thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/INR tỷ lệ: 1 WAVES = 162.30034 INR

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 14:00

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves162.30034 INR . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 162.30034 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.006161 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +39.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 116,455,840 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 18,532,812,177.53918

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00005WAVES
      0.00811INR
    • 0.0013WAVES
      0.21099INR
    • 0.0015WAVES
      0.24345INR
    • 0.08WAVES
      12.98402INR
    • 0.25WAVES
      40.57508INR
    • 0.55WAVES
      89.26519INR
    • 1WAVES
      162.30034INR
    • 5WAVES
      811.50174INR
    • 12.5WAVES
      2,028.75436INR
    • 20WAVES
      3,246.00697INR
    • 27WAVES
      4,382.10941INR
    • 54WAVES
      8,764.21883INR

    INR ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 0.00005INR
      0WAVES
    • 0.0013INR
      0WAVES
    • 0.0015INR
      0WAVES
    • 0.08INR
      0WAVES
    • 0.25INR
      0WAVES
    • 0.55INR
      0WAVES
    • 1INR
      0WAVES
    • 5INR
      0.03WAVES
    • 12.5INR
      0.07WAVES
    • 20INR
      0.12WAVES
    • 27INR
      0.16WAVES
    • 54INR
      0.33WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,626.108,884,271.6799,717.36644,528.1910,907,482.843,663,901.13
    ETHEthereum3,860.51327,813.413,679.3823,781.91402,466.22135,191.26
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin716.9960,883.43683.354,416.9174,748.3925,108.51
    XRPXRP2.53215.602.4115.64264.7088.91
    SOLSolana216.1018,350.62205.961,331.2822,529.607,567.85
    USDCUSD Coin1.0084.920.953186.16104.2635.02
    ADACardano1.0387.900.986606.37107.9136.25
    AVAXAvalanche46.443,944.2344.27286.144,842.451,626.61
    DOGEDogecoin0.3851832.700.367112.3740.1513.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • celo

      CELO

      Celo
    • alu

      ALU

      Altura
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • not

      NOT

      Notcoin
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • avt

      AVT

      Aventus
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • ever

      EVER

      Everscale

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Waves?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.