Converter-BG

1 WAVES ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Waves bằng 1,272.76304 South Korean Won.

1 WAVES = 1,272.76304 KRW

Chuyển đổi 1 Waves thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/KRW tỷ lệ: 1 WAVES = 1,272.76304 KRW

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves1,272.76304 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 1,272.76304 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000785 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 115,670,584 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 160,187,586,334.88656

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00005WAVES
      0.06363KRW
    • 0.003WAVES
      3.81828KRW
    • 1WAVES
      1,272.76304KRW
    • 1.6WAVES
      2,036.42087KRW
    • 2WAVES
      2,545.52608KRW
    • 5WAVES
      6,363.81522KRW
    • 8WAVES
      10,182.10435KRW
    • 9WAVES
      11,454.8674KRW
    • 15WAVES
      19,091.44566KRW
    • 54WAVES
      68,729.2044KRW
    • 500WAVES
      636,381.52223KRW
    • 5000WAVES
      6,363,815.22238KRW

    KRW ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 0.00005KRW
      0WAVES
    • 0.003KRW
      0WAVES
    • 1KRW
      0WAVES
    • 1.6KRW
      0WAVES
    • 2KRW
      0WAVES
    • 5KRW
      0WAVES
    • 8KRW
      0WAVES
    • 9KRW
      0WAVES
    • 15KRW
      0.01WAVES
    • 54KRW
      0.04WAVES
    • 500KRW
      0.39WAVES
    • 5000KRW
      3.92WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,078.855,197,418.7856,017.97339,099.535,718,834.232,114,933.40
    ETHEthereum2,391.23200,200.762,157.7713,061.86220,285.3181,465.68
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin560.1646,898.83505.473,059.8551,603.8219,084.07
    XRPXRP0.5872749.160.529933.2054.1020.00
    SOLSolana135.7911,368.97122.53741.7512,509.534,626.26
    USDCUSD Coin0.9998683.710.902245.4692.1034.06
    ADACardano0.3497429.280.315601.9132.2111.91
    AVAXAvalanche25.982,175.5323.44141.942,393.78885.26
    DOGEDogecoin0.104688.760.094460.571859.643.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • avxt

      AVXT

      Avaxtars Token
    • heroegg

      HEROEGG

      HeroFi
    • og

      OG

      OG Fan Token
    • bpm

      BPM

      BPM Wallet
    • multi

      MULTI

      Multichain
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Waves?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.