Converter-BG

1 WAVES ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Waves bằng 1.45334 Euro.

1 WAVES = 1.45334 EUR

Chuyển đổi 1 Waves thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/EUR tỷ lệ: 1 WAVES = 1.45334 EUR

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 21:00

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves1.45334 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 1.45334 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.68807 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi +13.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +13.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 117,046,954 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là € 191,059,483.18027

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00005WAVES
      0.00007EUR
    • 0.00038WAVES
      0.00055EUR
    • 0.012WAVES
      0.01744EUR
    • 0.0125WAVES
      0.01816EUR
    • 0.03WAVES
      0.0436EUR
    • 0.1WAVES
      0.14533EUR
    • 0.12WAVES
      0.1744EUR
    • 1WAVES
      1.45334EUR
    • 2.5WAVES
      3.63336EUR
    • 4WAVES
      5.81338EUR
    • 54WAVES
      78.48068EUR
    • 69WAVES
      100.28086EUR

    EUR ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 0.00005EUR
      0WAVES
    • 0.00038EUR
      0WAVES
    • 0.012EUR
      0WAVES
    • 0.0125EUR
      0WAVES
    • 0.03EUR
      0.02WAVES
    • 0.1EUR
      0.06WAVES
    • 0.12EUR
      0.08WAVES
    • 1EUR
      0.68WAVES
    • 2.5EUR
      1.72WAVES
    • 4EUR
      2.75WAVES
    • 54EUR
      37.15WAVES
    • 69EUR
      47.47WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,550.998,361,268.2092,313.75553,478.578,539,801.613,517,024.54
    ETHEthereum2,770.28239,905.682,648.7115,880.68245,028.25100,912.22
    USDTTether USDt1.0086.600.956145.7388.4536.42
    BNBBinance Coin668.3357,877.41639.003,831.2259,113.2324,345.14
    XRPXRP2.57223.092.4614.76227.8593.84
    SOLSolana172.9014,973.59165.31991.1815,293.316,298.38
    USDCUSD Coin0.9996586.560.955785.7388.4136.41
    ADACardano0.7768567.270.742764.4568.7128.29
    AVAXAvalanche25.832,237.2924.70148.092,285.06941.07
    DOGEDogecoin0.2464221.340.235601.4121.798.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sfx

      SFX

      Safex
    • pi

      PI

      Pi
    • gmx

      GMX

      GMX
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • dvk

      DVK

      Devikins
    • iost

      IOST

      IOST
    • hopr

      HOPR

      HOPR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Waves?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.