Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Voxies bằng 197.22243 South Korean Won.

1 VOXEL = 197.22243 KRW

Chuyển đổi 1 Voxies thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/KRW tỷ lệ: 1 VOXEL = 197.22243 KRW

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies197.22243 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 197.22243 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.00507 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -9.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 191,977,845.256504 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 39,564,147,215.62919

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.007VOXEL
      1.38055KRW
    • 0.009VOXEL
      1.775KRW
    • 0.0125VOXEL
      2.46528KRW
    • 0.02VOXEL
      3.94444KRW
    • 0.03VOXEL
      5.91667KRW
    • 0.081VOXEL
      15.97501KRW
    • 0.18VOXEL
      35.50003KRW
    • 0.39VOXEL
      76.91674KRW
    • 0.4VOXEL
      78.88897KRW
    • 0.5VOXEL
      98.61121KRW
    • 1VOXEL
      197.22243KRW
    • 1.6VOXEL
      315.55589KRW

    KRW ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 0.007KRW
      0VOXEL
    • 0.009KRW
      0VOXEL
    • 0.0125KRW
      0VOXEL
    • 0.02KRW
      0.0001VOXEL
    • 0.03KRW
      0.0001VOXEL
    • 0.081KRW
      0.0004VOXEL
    • 0.18KRW
      0.0009VOXEL
    • 0.39KRW
      0.0019VOXEL
    • 0.4KRW
      0.002VOXEL
    • 0.5KRW
      0.0025VOXEL
    • 1KRW
      0.005VOXEL
    • 1.6KRW
      0.0081VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,931.814,857,814.0952,095.41319,395.515,294,965.511,969,312.13
    ETHEthereum2,287.89191,849.102,057.3912,613.85209,113.4777,773.82
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.0344,696.80479.332,938.7648,719.0318,119.66
    XRPXRP0.5832748.910.524513.2153.3119.82
    SOLSolana131.0010,985.36117.80722.2711,973.934,453.36
    USDCUSD Coin0.9998383.840.899105.5191.3833.98
    ADACardano0.3300827.670.296821.8130.1611.22
    AVAXAvalanche23.501,971.3921.14129.612,148.80799.18
    DOGEDogecoin0.099518.340.089480.548659.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • potato

      POTATO

      Potato
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • snt

      SNT

      Status Network
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Voxies?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.