Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Voxies bằng 142.16062 South Korean Won.

1 VOXEL = 142.16062 KRW

Chuyển đổi 1 Voxies thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/KRW tỷ lệ: 1 VOXEL = 142.16062 KRW

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 04:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies142.16062 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 142.16062 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.007034 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -3.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 218,910,787.8041458 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 30,140,912,324.98038

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.007VOXEL
      0.99512KRW
    • 0.009VOXEL
      1.27944KRW
    • 0.0125VOXEL
      1.777KRW
    • 0.02VOXEL
      2.84321KRW
    • 0.03VOXEL
      4.26481KRW
    • 0.081VOXEL
      11.51501KRW
    • 0.18VOXEL
      25.58891KRW
    • 0.39VOXEL
      55.44264KRW
    • 0.4VOXEL
      56.86425KRW
    • 0.5VOXEL
      71.08031KRW
    • 1VOXEL
      142.16062KRW
    • 1.6VOXEL
      227.457KRW

    KRW ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 0.007KRW
      0VOXEL
    • 0.009KRW
      0VOXEL
    • 0.0125KRW
      0VOXEL
    • 0.02KRW
      0.0001VOXEL
    • 0.03KRW
      0.0002VOXEL
    • 0.081KRW
      0.0005VOXEL
    • 0.18KRW
      0.0012VOXEL
    • 0.39KRW
      0.0027VOXEL
    • 0.4KRW
      0.0028VOXEL
    • 0.5KRW
      0.0035VOXEL
    • 1KRW
      0.007VOXEL
    • 1.6KRW
      0.0112VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,260.318,561,294.8594,665.35565,881.139,894,815.513,534,039.88
    ETHEthereum2,731.64238,004.602,631.7015,731.53275,076.5798,246.55
    USDTTether USDt1.0087.140.963575.75100.7135.97
    BNBBinance Coin577.1950,290.53556.083,324.0858,123.8620,759.56
    XRPXRP2.51218.722.4114.45252.7890.28
    SOLSolana205.9817,947.29198.441,186.2720,742.797,408.51
    USDCUSD Coin0.9999387.120.963345.75100.6935.96
    ADACardano0.7523465.550.724824.3375.7627.05
    AVAXAvalanche26.772,332.9125.79154.202,696.29963.01
    DOGEDogecoin0.2647723.060.255091.5226.669.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • vra

      VRA

      Verasity
    • joe

      JOE

      JOE
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • sei

      SEI

      Sei
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Voxies?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.