Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.16524 Euro.

1 VOXEL = 0.16524 EUR

Chuyển đổi 1 Voxies thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/EUR tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.16524 EUR

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 01:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.16524 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.16524 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.051803 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -8.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -29.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 214,015,834.240145 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là € 40,235,502.40023

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.16524EUR
    • 10VOXEL
      1.65241EUR
    • 12VOXEL
      1.98289EUR
    • 15VOXEL
      2.47862EUR
    • 16VOXEL
      2.64386EUR
    • 32VOXEL
      5.28772EUR
    • 37VOXEL
      6.11393EUR
    • 100VOXEL
      16.52414EUR
    • 250VOXEL
      41.31035EUR
    • 500VOXEL
      82.6207EUR
    • 1000VOXEL
      165.2414EUR
    • 2000VOXEL
      330.4828EUR

    EUR ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.0517VOXEL
    • 10EUR
      60.5175VOXEL
    • 12EUR
      72.621VOXEL
    • 15EUR
      90.7762VOXEL
    • 16EUR
      96.828VOXEL
    • 32EUR
      193.656VOXEL
    • 37EUR
      223.9148VOXEL
    • 100EUR
      605.1752VOXEL
    • 250EUR
      1,512.938VOXEL
    • 500EUR
      3,025.876VOXEL
    • 1000EUR
      6,051.752VOXEL
    • 2000EUR
      12,103.504VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,028.238,242,432.0793,028.05590,513.839,988,633.193,414,782.66
    ETHEthereum3,358.45285,296.553,219.9920,439.54345,738.07118,196.39
    USDTTether USDt0.9993484.890.958146.08102.8735.17
    BNBBinance Coin663.8356,391.88636.464,040.0968,338.7823,362.76
    XRPXRP2.24190.462.1413.64230.8178.90
    SOLSolana181.9815,459.61174.481,107.5718,734.806,404.81
    USDCUSD Coin0.9999484.940.958716.08102.9335.19
    ADACardano0.8971376.210.860145.4592.3531.57
    AVAXAvalanche37.313,169.7335.77227.083,841.251,313.19
    DOGEDogecoin0.3173026.950.304211.9332.6611.16

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xec

      XEC

      eCash
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • djed

      DJED

      Djed
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • kly

      KLY

      Klayr

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Voxies?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.