Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.56355 Brazilian Real.

1 VOXEL = 0.56355 BRL

Chuyển đổi 1 Voxies thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/BRL tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.56355 BRL

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 04:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.56384 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.56384 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.773552 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -4.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 218,910,787.8041458 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là R$ 119,766,176.59467

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.56384BRL
    • 11VOXEL
      6.20228BRL
    • 12VOXEL
      6.76613BRL
    • 15VOXEL
      8.45766BRL
    • 27VOXEL
      15.22379BRL
    • 32VOXEL
      18.04302BRL
    • 37VOXEL
      20.86224BRL
    • 50VOXEL
      28.19222BRL
    • 54VOXEL
      30.44759BRL
    • 500VOXEL
      281.9222BRL
    • 2000VOXEL
      1,127.68883BRL
    • 5000VOXEL
      2,819.22207BRL

    BRL ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.7735VOXEL
    • 11BRL
      19.5089VOXEL
    • 12BRL
      21.2824VOXEL
    • 15BRL
      26.603VOXEL
    • 27BRL
      47.8855VOXEL
    • 32BRL
      56.7532VOXEL
    • 37BRL
      65.6209VOXEL
    • 50BRL
      88.6769VOXEL
    • 54BRL
      95.7711VOXEL
    • 500BRL
      886.7694VOXEL
    • 2000BRL
      3,547.0777VOXEL
    • 5000BRL
      8,867.6944VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,226.698,558,366.1394,632.97565,687.559,891,430.603,532,830.93
    ETHEthereum2,732.85238,110.572,632.8715,738.53275,199.0498,290.30
    USDTTether USDt1.0087.140.963575.75100.7135.97
    BNBBinance Coin576.5550,234.76555.463,320.3958,059.4120,736.54
    XRPXRP2.51218.802.4114.46252.8890.32
    SOLSolana206.2517,970.65198.701,187.8120,769.797,418.15
    USDCUSD Coin0.9999387.120.963345.75100.6935.96
    ADACardano0.7513065.460.723824.3275.6527.02
    AVAXAvalanche26.772,332.4825.79154.172,695.79962.83
    DOGEDogecoin0.2647723.060.255081.5226.669.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • vra

      VRA

      Verasity
    • joe

      JOE

      JOE
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • sei

      SEI

      Sei
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Voxies?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.