Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Voxies bằng 0.07871 Pound Sterling.

1 VOXEL = 0.07871 GBP

Chuyển đổi 1 Voxies thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/GBP tỷ lệ: 1 VOXEL = 0.07871 GBP

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 04:00

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies0.07871 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 0.07871 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 12.704865 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -3.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 218,910,787.8041458 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là £ 16,671,081.60695

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1VOXEL
      0.07871GBP
    • 12VOXEL
      0.94461GBP
    • 20VOXEL
      1.57435GBP
    • 27VOXEL
      2.12538GBP
    • 37VOXEL
      2.91256GBP
    • 50VOXEL
      3.93589GBP
    • 54VOXEL
      4.25076GBP
    • 69VOXEL
      5.43153GBP
    • 75VOXEL
      5.90384GBP
    • 200VOXEL
      15.74358GBP
    • 1000VOXEL
      78.71791GBP
    • 5000VOXEL
      393.58956GBP

    GBP ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 1GBP
      12.7035VOXEL
    • 12GBP
      152.443VOXEL
    • 20GBP
      254.0717VOXEL
    • 27GBP
      342.9968VOXEL
    • 37GBP
      470.0327VOXEL
    • 50GBP
      635.1794VOXEL
    • 54GBP
      685.9937VOXEL
    • 69GBP
      876.5476VOXEL
    • 75GBP
      952.7691VOXEL
    • 200GBP
      2,540.7177VOXEL
    • 1000GBP
      12,703.5887VOXEL
    • 5000GBP
      63,517.9436VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,187.708,554,968.8494,595.41565,462.999,887,504.153,531,428.55
    ETHEthereum2,731.45237,987.782,631.5115,730.42275,057.1398,239.61
    USDTTether USDt1.0087.140.963575.75100.7135.97
    BNBBinance Coin577.0950,281.82555.983,323.5058,113.7920,755.96
    XRPXRP2.51218.782.4114.46252.8690.31
    SOLSolana205.5617,910.87198.041,183.8620,700.697,393.47
    USDCUSD Coin0.9999387.120.963345.75100.6935.96
    ADACardano0.7506165.400.723154.3275.5826.99
    AVAXAvalanche26.812,336.2325.83154.412,700.12964.37
    DOGEDogecoin0.2648323.070.255141.5226.669.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • vra

      VRA

      Verasity
    • joe

      JOE

      JOE
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • sei

      SEI

      Sei
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Voxies?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.