Converter-BG

1 VOXEL ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Voxies bằng 20.57192 Japanese Yen.

1 VOXEL = 20.57192 JPY

Chuyển đổi 1 Voxies thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOXEL/JPY tỷ lệ: 1 VOXEL = 20.57192 JPY

Mua Voxies (VOXEL)

Chuyển thành

từ
voxel
VOXELVoxies
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 12:59

Voxies Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voxies20.57192 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Voxies có giá trị là 20.57192 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.048609 Voxies.

Giá trị của Voxies đã thay đổi -5.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 206,700,834.240145 Voxies, Voxies hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 4,616,246,970.20191

    Voxies Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOXEL ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002VOXEL
      0.00411JPY
    • 0.008VOXEL
      0.16457JPY
    • 0.012VOXEL
      0.24686JPY
    • 0.04VOXEL
      0.82287JPY
    • 0.1VOXEL
      2.05719JPY
    • 1VOXEL
      20.57192JPY
    • 2VOXEL
      41.14384JPY
    • 2.5VOXEL
      51.4298JPY
    • 12VOXEL
      246.86306JPY
    • 37VOXEL
      761.16112JPY
    • 50VOXEL
      1,028.59611JPY
    • 300VOXEL
      6,171.57671JPY

    JPY ĐẾN VOXEL

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0VOXEL
    • 0.008JPY
      0.0003VOXEL
    • 0.012JPY
      0.0005VOXEL
    • 0.04JPY
      0.0019VOXEL
    • 0.1JPY
      0.0048VOXEL
    • 1JPY
      0.0486VOXEL
    • 2JPY
      0.0972VOXEL
    • 2.5JPY
      0.1215VOXEL
    • 12JPY
      0.5833VOXEL
    • 37JPY
      1.7985VOXEL
    • 50JPY
      2.4304VOXEL
    • 300JPY
      14.5829VOXEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voxies Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,378.535,752,949.1663,108.94401,340.996,692,380.032,347,196.00
    ETHEthereum2,452.16206,310.322,263.1914,392.75239,999.8784,174.35
    USDTTether USDt0.9996784.100.922635.8697.8434.31
    BNBBinance Coin557.3646,892.83514.403,271.3654,550.2219,132.21
    XRPXRP0.5009042.140.462302.9449.0217.19
    SOLSolana163.2613,735.96150.68958.2515,978.985,604.25
    USDCUSD Coin1.0084.130.922965.8697.8734.32
    ADACardano0.3348828.170.309071.9632.7711.49
    AVAXAvalanche23.141,947.6521.36135.872,265.70794.64
    DOGEDogecoin0.1485612.490.137110.8720114.545.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • revv

      REVV

      REVV
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • icx

      ICX

      ICON
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • busd

      BUSD

      Binance USD
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • ctk

      CTK

      CertiK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOXEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voxies với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Voxies?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.