Converter-BG

1 NKN ĐẾN USD

1 Tiền điện tử NKN bằng 0.09317 United States Dollar.

1 NKN = 0.09317 USD

Chuyển đổi 1 NKN thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/USD tỷ lệ: 1 NKN = 0.09317 USD

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 15:59

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN0.09317 USD . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 0.09317 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 10.733068 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi +6.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +30.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 781,129,374.0104576 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là $ 69,968,046.67954

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1NKN
      0.09317USD
    • 12NKN
      1.11814USD
    • 27NKN
      2.51582USD
    • 30NKN
      2.79535USD
    • 35NKN
      3.26124USD
    • 37NKN
      3.4476USD
    • 54NKN
      5.03164USD
    • 75NKN
      6.98838USD
    • 77NKN
      7.17474USD
    • 1000NKN
      93.17852USD
    • 2000NKN
      186.35704USD
    • 5000NKN
      465.89262USD

    USD ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 1USD
      10.73208662NKN
    • 12USD
      128.78503947NKN
    • 27USD
      289.76633882NKN
    • 30USD
      321.96259868NKN
    • 35USD
      375.6230318NKN
    • 37USD
      397.08720505NKN
    • 54USD
      579.53267764NKN
    • 75USD
      804.90649672NKN
    • 77USD
      826.37066996NKN
    • 1000USD
      10,732.08662298NKN
    • 2000USD
      21,464.17324596NKN
    • 5000USD
      53,660.43311491NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,935.998,356,891.7795,044.84575,273.2210,192,735.903,418,524.40
    ETHEthereum3,315.09280,018.003,184.7019,275.92341,532.42114,545.98
    USDTTether USDt1.0084.550.961685.82103.1334.58
    BNBBinance Coin625.4452,829.56600.843,636.6964,435.1721,610.80
    XRPXRP1.48125.211.428.61152.7251.22
    SOLSolana255.9121,616.16245.841,488.0126,364.818,842.45
    USDCUSD Coin0.9999184.460.960595.81103.0134.55
    ADACardano0.9694481.880.931315.6399.8733.49
    AVAXAvalanche39.803,361.8138.23231.424,100.341,375.20
    DOGEDogecoin0.4102034.640.394062.3842.2614.17

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hex

      HEX

      HEX
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • ada

      ADA

      Cardano
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • bozo

      BOZO

      BOZO
    • myro

      MYRO

      Myro

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong NKN?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.