Converter-BG

1 NKN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NKN bằng 0.05781 Euro.

1 NKN = 0.05781 EUR

Chuyển đổi 1 NKN thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/EUR tỷ lệ: 1 NKN = 0.05781 EUR

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN0.05781 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 0.05781 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 17.298045 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi -4.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 780,331,080.9073132 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là € 47,700,609.13818

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NKN
      0.05781EUR
    • 10NKN
      0.57813EUR
    • 11NKN
      0.63594EUR
    • 15NKN
      0.86719EUR
    • 20NKN
      1.15626EUR
    • 27NKN
      1.56095EUR
    • 35NKN
      2.02346EUR
    • 37NKN
      2.13908EUR
    • 100NKN
      5.78131EUR
    • 200NKN
      11.56263EUR
    • 300NKN
      17.34394EUR
    • 1024NKN
      59.20068EUR

    EUR ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 1EUR
      17.297098NKN
    • 10EUR
      172.97098007NKN
    • 11EUR
      190.26807808NKN
    • 15EUR
      259.45647011NKN
    • 20EUR
      345.94196015NKN
    • 27EUR
      467.0216462NKN
    • 35EUR
      605.39843026NKN
    • 37EUR
      639.99262628NKN
    • 100EUR
      1,729.70980075NKN
    • 200EUR
      3,459.41960151NKN
    • 300EUR
      5,189.12940227NKN
    • 1024EUR
      17,712.22835977NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,522.735,765,080.9363,242.03402,187.346,706,492.872,352,145.74
    ETHEthereum2,458.93206,879.802,269.4314,432.48240,662.3584,406.70
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin559.0347,033.88515.953,281.2054,714.3119,189.76
    XRPXRP0.5026242.280.463882.9549.1917.25
    SOLSolana164.2013,815.36151.55963.7916,071.355,636.65
    USDCUSD Coin1.0084.130.922995.8697.8734.32
    ADACardano0.3363628.290.310441.9732.9211.54
    AVAXAvalanche23.281,959.2821.49136.682,279.23799.38
    DOGEDogecoin0.1497012.590.138160.8786614.655.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • game

      GAME

      Gamestarter
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • scrl

      SCRL

      Wizarre Scroll
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits
    • mkr

      MKR

      Maker
    • kar

      KAR

      Karura
    • lcx

      LCX

      LCX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NKN?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.