Converter-BG

1 NKN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NKN bằng 0.08942 Euro.

1 NKN = 0.08942 EUR

Chuyển đổi 1 NKN thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/EUR tỷ lệ: 1 NKN = 0.08942 EUR

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 16:59

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN0.08942 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 0.08942 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.18318 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +29.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 781,129,374.0104576 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là € 67,288,371.55168

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NKN
      0.08942EUR
    • 10NKN
      0.89427EUR
    • 11NKN
      0.98369EUR
    • 15NKN
      1.3414EUR
    • 20NKN
      1.78854EUR
    • 27NKN
      2.41452EUR
    • 35NKN
      3.12994EUR
    • 37NKN
      3.30879EUR
    • 100NKN
      8.9427EUR
    • 200NKN
      17.8854EUR
    • 300NKN
      26.8281EUR
    • 1024NKN
      91.57325EUR

    EUR ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.18230446NKN
    • 10EUR
      111.82304465NKN
    • 11EUR
      123.00534911NKN
    • 15EUR
      167.73456698NKN
    • 20EUR
      223.6460893NKN
    • 27EUR
      301.92222056NKN
    • 35EUR
      391.38065628NKN
    • 37EUR
      413.74526521NKN
    • 100EUR
      1,118.23044653NKN
    • 200EUR
      2,236.46089307NKN
    • 300EUR
      3,354.69133961NKN
    • 1024EUR
      11,450.67977253NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,025.148,362,981.6095,232.18574,830.9810,233,903.753,420,586.21
    ETHEthereum3,313.11279,802.643,186.2119,232.28342,398.62114,443.52
    USDTTether USDt1.0084.540.962715.81103.4534.57
    BNBBinance Coin624.8452,769.98600.913,627.1564,575.4021,583.72
    XRPXRP1.46124.011.418.52151.7550.72
    SOLSolana254.8121,519.97245.051,479.1726,334.308,801.99
    USDCUSD Coin0.9998784.440.961575.80103.3334.53
    ADACardano0.9698581.900.932715.62100.2333.50
    AVAXAvalanche39.503,336.1437.98229.314,082.491,364.53
    DOGEDogecoin0.4119034.780.396122.3942.5614.22

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hex

      HEX

      HEX
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • ada

      ADA

      Cardano
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • bozo

      BOZO

      BOZO
    • myro

      MYRO

      Myro

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NKN?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.